Bóng đá, Uzbekistan: Neftchi Fargona trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uzbekistan
Neftchi Fargona
Sân vận động:
Istiqlol Stadium
(Fergana)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Uzbekistan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ergashev Botirali
30
17
1485
0
0
0
0
25
Suyunov Eldorbek
34
4
316
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ciger Bojan
31
15
1294
2
0
1
0
20
Gofurov Anvarjon
30
19
1702
2
0
4
0
34
Sayfiev Farrukh
34
12
867
1
0
3
1
21
Ubaydullaev Mukhsin
31
17
1486
0
0
2
0
6
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
24
16
1138
3
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alibaev Ikromzhon
31
20
1532
2
0
3
0
23
Dokic Jovan
33
15
1135
3
0
1
0
24
Gulyamov Gulyamkhaydar
34
13
324
0
1
1
0
10
Iskanderov Jamshid
31
20
1546
4
5
2
0
7
Izmailov Abror
27
20
1557
3
4
2
0
11
Ruziev Kuvondik
30
19
763
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jovovic Vladimir
30
9
396
0
2
0
0
9
Kojo Joel
27
5
362
2
2
0
0
32
Marusic Zoran
31
17
872
5
0
2
0
70
Nimely Sylvanus
27
4
202
0
0
0
0
22
Odilov Alisher
24
5
345
1
0
0
0
77
Toshmirzaev Bilolkhon
28
17
866
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levchenko Vitaliy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ergashev Botirali
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ciger Bojan
31
1
90
0
0
0
0
20
Gofurov Anvarjon
30
1
90
0
0
0
0
21
Ubaydullaev Mukhsin
31
1
90
0
0
0
0
6
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
24
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alibaev Ikromzhon
31
1
46
0
0
0
0
23
Dokic Jovan
33
1
45
0
0
0
0
24
Gulyamov Gulyamkhaydar
34
1
45
0
0
0
0
10
Iskanderov Jamshid
31
1
63
0
0
0
0
7
Izmailov Abror
27
1
90
0
0
0
0
11
Ruziev Kuvondik
30
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jovovic Vladimir
30
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levchenko Vitaliy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ergashev Botirali
30
18
1575
0
0
0
0
25
Suyunov Eldorbek
34
4
316
0
0
0
0
45
Turaev Akbar
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ciger Bojan
31
16
1384
2
0
1
0
20
Gofurov Anvarjon
30
20
1792
2
0
4
0
28
Karimov Nodirbek
22
0
0
0
0
0
0
34
Sayfiev Farrukh
34
12
867
1
0
3
1
21
Ubaydullaev Mukhsin
31
18
1576
0
0
2
0
66
Valiev Doniyor
21
0
0
0
0
0
0
33
Yoqubjonov Shohruhbek
21
0
0
0
0
0
0
6
Yuldoshev Ibrokhimkhalil
24
17
1215
3
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdubannobov Omadillo
20
0
0
0
0
0
0
5
Alibaev Ikromzhon
31
21
1578
2
0
3
0
23
Dokic Jovan
33
16
1180
3
0
1
0
24
Gulyamov Gulyamkhaydar
34
14
369
0
1
1
0
10
Iskanderov Jamshid
31
21
1609
4
5
2
0
7
Izmailov Abror
27
21
1647
3
4
2
0
15
Nematzhonov Shakhzod
22
0
0
0
0
0
0
11
Ruziev Kuvondik
30
20
809
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jovovic Vladimir
30
10
441
0
2
0
0
9
Kojo Joel
27
5
362
2
2
0
0
32
Marusic Zoran
31
17
872
5
0
2
0
70
Nimely Sylvanus
27
4
202
0
0
0
0
22
Odilov Alisher
24
5
345
1
0
0
0
90
Sharofiddinov Dilshodbek
19
0
0
0
0
0
0
77
Toshmirzaev Bilolkhon
28
17
866
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levchenko Vitaliy
53