Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Neom SC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Neom SC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bulka Marcin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Dawsari Khalifah
26
1
90
0
0
0
0
55
Al Dossari Mohammed
24
1
90
0
0
0
0
26
Hegazy Ahmed
34
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdi Faris
26
1
90
0
0
0
0
40
Al Asmari Ali Hassan
28
1
22
0
0
0
0
6
Al Hassan Abbas
21
1
1
0
0
1
0
15
Al Oyayari Abdulmalik
21
1
69
0
0
1
0
8
Doucoure Abdoulaye
32
1
69
0
0
0
0
72
Kone Amadou
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ali Hassan
24
1
22
0
0
0
0
10
Benrahma Said
30
1
86
0
0
0
0
22
Bouabre Saimon
19
1
90
0
0
0
0
91
Lacazette Alexandre
34
1
90
0
0
0
0
24
Noor Abdulaziz
26
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al Hakim Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
99
Bulka Marcin
25
1
90
0
0
0
0
1
Malayekah Mustafa
39
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Alamri Mohammed
33
0
0
0
0
0
0
2
Al Burayk Mohammed
32
0
0
0
0
0
0
4
Al Dawsari Khalifah
26
1
90
0
0
0
0
38
Al Dosari Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
55
Al Dossari Mohammed
24
1
90
0
0
0
0
3
Al Harbi Fahad
28
0
0
0
0
0
0
27
Hawsawi Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
26
Hegazy Ahmed
34
1
90
0
0
1
0
44
Zeze Nathan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdi Faris
26
1
90
0
0
0
0
40
Al Asmari Ali Hassan
28
1
22
0
0
0
0
6
Al Hassan Abbas
21
1
1
0
0
1
0
15
Al Oyayari Abdulmalik
21
1
69
0
0
1
0
8
Doucoure Abdoulaye
32
1
69
0
0
0
0
18
Hejji Alaa
29
0
0
0
0
0
0
72
Kone Amadou
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Ali Hassan
24
1
22
0
0
0
0
Al Janahi Nawaf
18
0
0
0
0
0
0
20
Al Khaibri Thamer
19
0
0
0
0
0
0
10
Benrahma Said
30
1
86
0
0
0
0
22
Bouabre Saimon
19
1
90
0
0
0
0
71
Jabar Ahmed
29
0
0
0
0
0
0
91
Lacazette Alexandre
34
1
90
0
0
0
0
24
Noor Abdulaziz
26
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galtier Christophe
59