Bóng đá, châu Âu: Hà Lan U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Hà Lan U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dijkstra Elijah
19
1
90
0
0
0
0
3
Goes Wouter
21
1
90
0
0
1
0
5
Rots Mats
19
1
90
0
0
0
0
4
van den Berg Rav
Chấn thương vai
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Milambo Antoni
20
1
90
0
0
0
0
10
Smit Kees
19
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daal Ro-Zangelo
21
1
62
0
0
1
0
19
Konadu Don-Angelo
19
1
29
0
0
0
0
7
Poku Ernest
21
1
90
2
0
0
0
9
van Bergen Thom
21
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reiziger Michael
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
21
1
90
0
0
0
0
23
Raatsie Calvin
23
0
0
0
0
0
0
13
Roefs Robin
22
0
0
0
0
0
0
16
de Graaff Tom
20
0
0
0
0
0
0
1
van den Heuvel Dani
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Blokzijl Thijmen
20
0
0
0
0
0
0
2
Dijkstra Elijah
19
1
90
0
0
0
0
3
Flamingo Ryan
22
0
0
0
0
0
0
3
Goes Wouter
21
1
90
0
0
1
0
4
Hato Jorrel
19
0
0
0
0
0
0
5
Maatsen Ian
23
0
0
0
0
0
0
15
Meijer Bjorn
22
0
0
0
0
0
0
2
Rensch Devyne
22
0
0
0
0
0
0
5
Rots Mats
19
1
90
0
0
0
0
15
Vertrouwd Jozhua
21
0
0
0
0
0
0
13
Young Marvin
19
0
0
0
0
0
0
4
van den Berg Rav
Chấn thương vai
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kwakman Dave
21
0
0
0
0
0
0
8
Milambo Antoni
20
1
90
0
0
0
0
6
Regeer Youri
22
0
0
0
0
0
0
22
Schreuders Jorg
21
0
0
0
0
0
0
10
Smit Kees
19
1
90
0
1
0
0
10
Taylor Kenneth
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
22
Valente Luciano
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banzuzi Ezechiel
20
0
0
0
0
0
0
11
Daal Ro-Zangelo
21
1
62
0
0
1
0
19
Konadu Don-Angelo
19
1
29
0
0
0
0
7
Manhoef Million
23
0
0
0
0
0
0
9
Ohio Noah
22
0
0
0
0
0
0
7
Poku Ernest
21
1
90
2
0
0
0
17
Slory Jaden
20
0
0
0
0
0
0
9
van Bergen Thom
21
1
62
0
0
0
0
11
van Bommel Ruben
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reiziger Michael
52