Bóng đá, Lithuania: Nevezis Kedainiai trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Nevezis Kedainiai
Sân vận động:
Kedainiai Stadium
(Kedainiai)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Granauskas Robertas
24
11
945
0
0
1
0
12
Manasyan Rafael
22
1
90
0
0
1
0
1
Urbonas Emilis
21
11
946
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Havryliuk Nazarii
22
9
613
0
0
1
1
28
Lipnevicius Rimvydas
32
1
18
0
0
1
0
3
Martinkus Nojus
16
8
110
0
0
0
0
14
Mezinis Gustas
14
3
201
0
0
1
0
2
Mockus Ernestas
25
20
1489
0
0
5
1
91
Petkevicius Matas
21
12
715
0
0
3
0
99
Rukuiza Karolis
26
21
1890
1
0
6
0
4
Soroka Roman
?
7
523
0
0
0
0
18
Tymoshenko Iliya
26
21
1824
0
0
3
0
47
Veldman Myles
22
7
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Avizovas Ugnius
19
14
1101
2
0
2
0
22
Lukosevicius Arminas
30
20
1702
0
0
5
0
8
Mikuckis Rokas
28
18
1015
0
0
3
0
30
Monkelis Mantas
19
17
1322
1
0
1
1
17
Skibiniauskas Vakaris
22
7
406
0
0
4
0
37
Tamosiunas Lukas
?
1
22
0
0
0
0
35
Zuperka Rokas Antanas
23
18
1432
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berednikovas Lukas
26
15
789
1
0
1
0
11
Mohil Yevhenii
26
22
1468
6
0
0
0
32
Shaibu Victor
20
6
385
0
0
0
0
20
Traore Mery
21
20
1627
10
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Granauskas Robertas
24
11
945
0
0
1
0
12
Manasyan Rafael
22
1
90
0
0
1
0
1
Urbonas Emilis
21
11
946
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Havryliuk Nazarii
22
9
613
0
0
1
1
28
Lipnevicius Rimvydas
32
1
18
0
0
1
0
28
Lozano Jaden
?
0
0
0
0
0
0
3
Martinkus Nojus
16
8
110
0
0
0
0
14
Mezinis Gustas
14
3
201
0
0
1
0
2
Mockus Ernestas
25
20
1489
0
0
5
1
91
Petkevicius Matas
21
12
715
0
0
3
0
99
Rukuiza Karolis
26
21
1890
1
0
6
0
4
Soroka Roman
?
7
523
0
0
0
0
18
Tymoshenko Iliya
26
21
1824
0
0
3
0
47
Veldman Myles
22
7
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Avizovas Ugnius
19
14
1101
2
0
2
0
25
Gaizutis Danielus
?
0
0
0
0
0
0
22
Lukosevicius Arminas
30
20
1702
0
0
5
0
15
Lukosius Tomas
17
0
0
0
0
0
0
8
Mikuckis Rokas
28
18
1015
0
0
3
0
30
Monkelis Mantas
19
17
1322
1
0
1
1
17
Skibiniauskas Vakaris
22
7
406
0
0
4
0
37
Tamosiunas Lukas
?
1
22
0
0
0
0
35
Zuperka Rokas Antanas
23
18
1432
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berednikovas Lukas
26
15
789
1
0
1
0
11
Mohil Yevhenii
26
22
1468
6
0
0
0
32
Shaibu Victor
20
6
385
0
0
0
0
20
Traore Mery
21
20
1627
10
0
5
0