Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương: New Caledonia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
New Caledonia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nyikeine Rocky
33
3
270
0
0
0
0
16
Ulile Mickael
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Iwa Bernard
25
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Athale Joseph
30
5
450
3
0
1
0
4
Bako Pierre Laurent
24
5
421
0
0
2
0
10
Gope-Fenepej Georges
36
5
424
3
0
0
0
7
Jeno Abiezer
25
4
327
0
0
0
0
9
Katrawa Jean
26
4
274
1
0
0
0
11
Lolohea Cesar
36
5
269
0
0
0
0
6
Mathelon Morgan
33
4
348
0
0
2
0
23
Partodikromo Mickael
29
2
29
0
0
0
0
5
Ranchain Fonzy
31
5
450
0
0
0
0
15
Richard Titouan
24
3
206
0
0
0
0
18
Simane Didier
29
2
156
0
0
1
0
20
Waia Gerard
20
5
92
1
0
1
0
12
Welepane Shene
27
5
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bearune Yoan
23
2
38
0
0
0
0
22
Haewegene Germain
29
4
162
1
0
1
0
8
Kenon Joris
27
3
270
0
0
1
0
14
Waya Lues
24
2
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sidaner Johann
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nyikeine Rocky
33
3
270
0
0
0
0
21
Schmidt Thomas
29
0
0
0
0
0
0
16
Ulile Mickael
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bearune Emile
35
0
0
0
0
0
0
2
Iwa Bernard
25
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Athale Joseph
30
5
450
3
0
1
0
4
Bako Pierre Laurent
24
5
421
0
0
2
0
10
Gope-Fenepej Georges
36
5
424
3
0
0
0
7
Jeno Abiezer
25
4
327
0
0
0
0
9
Katrawa Jean
26
4
274
1
0
0
0
11
Lolohea Cesar
36
5
269
0
0
0
0
6
Mathelon Morgan
33
4
348
0
0
2
0
23
Partodikromo Mickael
29
2
29
0
0
0
0
5
Ranchain Fonzy
31
5
450
0
0
0
0
15
Richard Titouan
24
3
206
0
0
0
0
18
Simane Didier
29
2
156
0
0
1
0
20
Waia Gerard
20
5
92
1
0
1
0
12
Welepane Shene
27
5
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bearune Yoan
23
2
38
0
0
0
0
22
Haewegene Germain
29
4
162
1
0
1
0
8
Kenon Joris
27
3
270
0
0
1
0
13
Sotirio Jaushua
Chấn thương cơ
29
0
0
0
0
0
0
14
Waya Lues
24
2
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sidaner Johann
48