Bóng đá: New England Revolution II - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
New England Revolution II
Sân vận động:
Gillette Stadium
(Foxborough)
Sức chứa:
68 756
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gunn John
25
8
720
0
0
0
0
33
Parisian Donovan
20
10
900
0
0
0
0
89
Weinstein Maxwell
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ackerman Eli
17
3
101
0
0
0
0
3
Barry Hesron
25
20
1561
0
0
8
0
6
Dahlin Gabe
22
21
1797
0
3
3
0
4
Hughes Keegan
25
5
376
0
0
1
0
88
Kinner Sage
18
2
6
0
0
0
0
41
Macedo Joshua
?
3
265
1
0
0
0
25
Mbai Assem Chris
20
1
35
0
0
1
0
30
McIntosh Damario
18
18
1402
0
1
5
1
52
McNish Sheridan
17
1
4
0
0
0
0
5
Souza Victor
24
18
1538
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buck Joe
22
10
255
0
0
3
0
45
Carlos Cristiano
17
4
135
0
0
0
0
11
Diarbian Gevork
23
21
1632
4
3
2
0
54
Flores Edwin
17
1
32
0
0
0
0
44
Katsell Levi
15
1
59
0
0
0
0
38
Klein Eric
Chưa đảm bảo thể lực
18
12
1078
0
1
1
0
49
Lopez Ivan
?
1
25
0
0
0
0
50
Mussenden Javaun
18
16
1059
1
2
4
0
57
Norena Bryan
17
1
32
0
0
0
0
35
Oliveira Cristiano
17
18
1221
3
1
2
0
18
Oyirwoth Allan
18
12
1053
1
0
1
0
16
Panayotou Jack
21
1
75
0
0
0
0
55
Partal Joshua
18
2
135
0
1
0
0
21
Sharod George
21
4
105
0
0
0
0
47
Siqueira Judah
16
9
233
1
0
0
0
40
Wells Makai
16
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Butts Liam
24
19
1271
11
2
3
0
69
Emerhi Grant
17
5
135
0
0
1
0
32
Fry Malcolm
20
11
689
4
3
2
0
56
Goncalves Enzo
19
1
20
1
0
0
0
20
Hutchinson Damorney
25
16
521
3
2
3
0
39
Marcos Dias
23
22
1909
9
8
1
0
14
Monis Alex
22
13
555
1
2
1
0
99
Nichols Robert
17
2
64
0
0
1
0
53
Prajapati Aarin
?
4
38
0
0
0
0
89
Reilly Aidan
18
3
101
0
0
1
0
17
Tsicoulias Michael
22
7
225
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williams Richie
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Beninga Owen
18
0
0
0
0
0
0
48
Chapman Julian
17
0
0
0
0
0
0
58
Fauth Ryker
?
0
0
0
0
0
0
13
Gunn John
25
8
720
0
0
0
0
33
Parisian Donovan
20
10
900
0
0
0
0
89
Weinstein Maxwell
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ackerman Eli
17
3
101
0
0
0
0
3
Barry Hesron
25
20
1561
0
0
8
0
6
Dahlin Gabe
22
21
1797
0
3
3
0
4
Hughes Keegan
25
5
376
0
0
1
0
88
Kinner Sage
18
2
6
0
0
0
0
41
Macedo Joshua
?
3
265
1
0
0
0
25
Mbai Assem Chris
20
1
35
0
0
1
0
30
McIntosh Damario
18
18
1402
0
1
5
1
52
McNish Sheridan
17
1
4
0
0
0
0
5
Souza Victor
24
18
1538
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buck Joe
22
10
255
0
0
3
0
45
Carlos Cristiano
17
4
135
0
0
0
0
60
Ciampa Giuseppe
19
0
0
0
0
0
0
11
Diarbian Gevork
23
21
1632
4
3
2
0
54
Flores Edwin
17
1
32
0
0
0
0
44
Katsell Levi
15
1
59
0
0
0
0
38
Klein Eric
Chưa đảm bảo thể lực
18
12
1078
0
1
1
0
49
Lopez Ivan
?
1
25
0
0
0
0
50
Mussenden Javaun
18
16
1059
1
2
4
0
57
Norena Bryan
17
1
32
0
0
0
0
35
Oliveira Cristiano
17
18
1221
3
1
2
0
18
Oyirwoth Allan
18
12
1053
1
0
1
0
16
Panayotou Jack
21
1
75
0
0
0
0
55
Partal Joshua
18
2
135
0
1
0
0
21
Sharod George
21
4
105
0
0
0
0
47
Siqueira Judah
16
9
233
1
0
0
0
40
Wells Makai
16
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Butts Liam
24
19
1271
11
2
3
0
69
Emerhi Grant
17
5
135
0
0
1
0
32
Fry Malcolm
20
11
689
4
3
2
0
56
Goncalves Enzo
19
1
20
1
0
0
0
20
Hutchinson Damorney
25
16
521
3
2
3
0
39
Marcos Dias
23
22
1909
9
8
1
0
14
Monis Alex
22
13
555
1
2
1
0
99
Nichols Robert
17
2
64
0
0
1
0
53
Prajapati Aarin
?
4
38
0
0
0
0
89
Reilly Aidan
18
3
101
0
0
1
0
17
Tsicoulias Michael
22
7
225
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Williams Richie
55