Bóng đá, Nigeria: Niger Tornadoes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Niger Tornadoes
Sân vận động:
Sân vận động Bako Kontagora
(Minna)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Emmanuel Ifeanyi
?
1
90
0
0
0
0
1
Nchekwube Ifeanyi
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akinmoladun Sunday
28
2
180
0
0
0
0
34
Ezeifule Chibueze
?
2
111
0
0
0
0
15
Family Ahmed
25
2
180
0
0
0
0
18
Khalid Abba
22
2
180
0
0
0
0
12
Saidu Idris
?
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ani Chigozie
?
2
180
0
0
1
0
20
Dalhatu Abdulaz
?
1
70
0
0
0
0
16
Godstime Joseph
?
1
70
0
0
0
0
14
Okoye Ifeanyi
35
1
21
0
0
0
0
19
Oritseweyinmi Meyiwa
?
1
90
0
0
0
0
4
Sabiu Ibrahim
?
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ebong Kufre
30
1
7
0
0
0
0
9
Sarki Ismail
22
2
180
0
0
0
0
24
Shimagande Terdoo
24
2
174
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majin Mohammed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Emmanuel Ifeanyi
?
1
90
0
0
0
0
21
Isaac Jerry
?
0
0
0
0
0
0
35
Iwu Emmanuel
31
0
0
0
0
0
0
Johnson Lucky
?
0
0
0
0
0
0
1
Nchekwube Ifeanyi
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdulahi Hussaini
23
0
0
0
0
0
0
5
Akinmoladun Sunday
28
2
180
0
0
0
0
3
Aliyu Mohammed
32
0
0
0
0
0
0
29
Awoji Victor
?
0
0
0
0
0
0
2
Etim Matthew
36
0
0
0
0
0
0
34
Ezeifule Chibueze
?
2
111
0
0
0
0
15
Family Ahmed
25
2
180
0
0
0
0
28
Hamza Hamza
40
0
0
0
0
0
0
18
Khalid Abba
22
2
180
0
0
0
0
2
Najeem Adeyinka
25
0
0
0
0
0
0
22
Oloye Felix
25
0
0
0
0
0
0
12
Saidu Idris
?
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ani Chigozie
?
2
180
0
0
1
0
20
Dalhatu Abdulaz
?
1
70
0
0
0
0
16
Godstime Joseph
?
1
70
0
0
0
0
33
Hamisu Abdulrahman
19
0
0
0
0
0
0
40
Mendos Rickson
18
0
0
0
0
0
0
14
Okoye Ifeanyi
35
1
21
0
0
0
0
19
Oritseweyinmi Meyiwa
?
1
90
0
0
0
0
4
Sabiu Ibrahim
?
2
180
0
0
0
0
25
Wisdom Deruo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dabai Abdulrasheed
?
0
0
0
0
0
0
8
Ebong Kufre
30
1
7
0
0
0
0
26
Emmanuel Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
Emmanuel Jackson
?
0
0
0
0
0
0
29
Hussaini Aliyu
?
0
0
0
0
0
0
4
Igbonaju Onyeka
?
0
0
0
0
0
0
11
Lawal Tasiu
28
0
0
0
0
0
0
18
Mubarak Sani
?
0
0
0
0
0
0
29
Musa Abbati
?
0
0
0
0
0
0
Ojifinni Abdullahi
21
0
0
0
0
0
0
6
Okechukwu Ifeanyi
20
0
0
0
0
0
0
17
Okoro Victor
21
0
0
0
0
0
0
9
Sarki Ismail
22
2
180
0
0
0
0
24
Shimagande Terdoo
24
2
174
1
0
0
0
39
Yisa Jonathan
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majin Mohammed
?