Bóng đá, Pháp: Nimes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Nimes
Sân vận động:
Stade des Antonins
Sức chứa:
8 033
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ondoa Fabrice
28
2
180
0
0
0
0
40
Paradowski Tao
?
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burner Patrick
28
22
1667
2
1
3
0
21
Diallo Namakoro
28
26
2000
0
3
5
1
5
Diouf Waly
27
27
2428
1
1
7
0
6
Doukansy Brahima
24
25
1996
0
0
3
0
17
Labonne Ronny
26
10
720
0
0
3
1
34
Lamgahez Zakary
21
2
180
0
0
1
0
22
Mendy Formose
30
29
2530
1
1
7
1
29
Paviot Dagui
21
5
327
0
0
0
0
26
Sy Sanasi
25
13
606
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Delpech Leon
21
15
540
2
0
3
0
8
Laurens Gauthier
23
12
207
0
1
0
0
32
Lemaangr Abdallah
25
2
84
0
0
0
0
14
Mexique Jonathan
29
30
2508
2
2
1
0
27
Ngakoutou Wesley
22
11
238
0
0
0
0
18
Picouleau Mathis
23
31
2644
4
2
6
0
12
Sacko Ibrahim
30
16
692
0
0
2
0
19
Sbai Hamza
24
28
1682
1
1
5
0
7
Wade Paul
24
6
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camara Ismael
23
14
982
2
0
1
0
33
Doucet Alvin
?
1
1
0
0
0
0
10
Doucoure Mahamadou
23
20
943
2
0
1
0
28
Mbemba Freddy
21
17
1372
3
2
2
0
9
Mbina Orphe
23
28
2079
8
2
3
0
24
Sane Abdoulaye
31
6
171
2
0
0
0
11
Thoumin Axel
22
23
636
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompard Frederic
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Paradowski Tao
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burner Patrick
28
1
6
0
0
0
0
21
Diallo Namakoro
28
1
90
0
0
0
0
5
Diouf Waly
27
1
90
0
0
0
0
29
Paviot Dagui
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Delpech Leon
21
1
63
0
0
0
0
8
Laurens Gauthier
23
1
74
1
0
0
0
14
Mexique Jonathan
29
1
90
0
0
0
0
27
Ngakoutou Wesley
22
1
17
0
0
1
0
18
Picouleau Mathis
23
2
90
1
0
0
0
19
Sbai Hamza
24
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Doucoure Mahamadou
23
1
85
0
0
0
0
28
Mbemba Freddy
21
1
28
0
0
0
0
9
Mbina Orphe
23
2
90
3
0
0
0
11
Thoumin Axel
22
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompard Frederic
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nazih Amjhad
22
0
0
0
0
0
0
1
Ondoa Fabrice
28
2
180
0
0
0
0
40
Paradowski Tao
?
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burner Patrick
28
23
1673
2
1
3
0
21
Diallo Namakoro
28
27
2090
0
3
5
1
5
Diouf Waly
27
28
2518
1
1
7
0
6
Doukansy Brahima
24
25
1996
0
0
3
0
17
Labonne Ronny
26
10
720
0
0
3
1
34
Lamgahez Zakary
21
2
180
0
0
1
0
22
Mendy Formose
30
29
2530
1
1
7
1
33
Paget Marc
20
0
0
0
0
0
0
29
Paviot Dagui
21
6
417
0
0
0
0
26
Sy Sanasi
25
13
606
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Delpech Leon
21
16
603
2
0
3
0
8
Laurens Gauthier
23
13
281
1
1
0
0
32
Lemaangr Abdallah
25
2
84
0
0
0
0
14
Mexique Jonathan
29
31
2598
2
2
1
0
27
Ngakoutou Wesley
22
12
255
0
0
1
0
18
Picouleau Mathis
23
33
2734
5
2
6
0
12
Sacko Ibrahim
30
16
692
0
0
2
0
19
Sbai Hamza
24
29
1767
1
1
5
0
7
Wade Paul
24
6
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Camara Ismael
23
14
982
2
0
1
0
33
Doucet Alvin
?
1
1
0
0
0
0
10
Doucoure Mahamadou
23
21
1028
2
0
1
0
28
Mbemba Freddy
21
18
1400
3
2
2
0
9
Mbina Orphe
23
30
2169
11
2
3
0
24
Sane Abdoulaye
31
6
171
2
0
0
0
11
Thoumin Axel
22
24
642
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompard Frederic
61
Quảng cáo
Quảng cáo