Bóng đá, Thụy Điển: Nordic United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Nordic United
Sân vận động:
Sodertalje Fotbollsarena
(Sodertalje)
Sức chứa:
6 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garaca Dejan
34
17
1475
0
0
1
0
1
Melkemichel Angelo
19
8
597
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Behnan Matteus
23
15
342
0
0
2
0
3
Fazal Mohammed
23
16
862
1
0
6
0
77
Gursac Jonathan
23
19
1710
0
0
4
1
42
Tagesson Jack
20
22
1967
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aphrem Gabriel
26
20
1648
1
0
3
1
17
Daneyl Nhome
17
5
113
0
0
0
0
7
Eminovic Amar
25
22
1662
0
0
4
1
20
Harabi Aziz
22
19
1579
1
0
4
0
14
Miljanovic Daniel
24
23
2070
4
0
2
0
11
Rajalakso Sebastian
37
2
28
0
0
0
0
4
Rogic Filip
32
16
1367
0
0
3
0
21
Swedi Emmanuel
21
22
1945
6
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Issa Ninos
17
1
22
0
0
0
0
10
Mehmeti Lorent
21
22
1714
8
0
3
0
44
Nnamani Samuel
30
22
1094
8
0
5
0
9
Shhab Shergo
30
8
649
6
0
0
0
24
Ulloa Niinivirta Linton
20
18
469
1
0
2
0
19
Yarar Philip
19
6
89
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garaca Dejan
34
17
1475
0
0
1
0
1
Melkemichel Angelo
19
8
597
0
0
0
0
1
Stahl Peter
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Behnan Matteus
23
15
342
0
0
2
0
3
Fazal Mohammed
23
16
862
1
0
6
0
77
Gursac Jonathan
23
19
1710
0
0
4
1
42
Tagesson Jack
20
22
1967
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aphrem Gabriel
26
20
1648
1
0
3
1
17
Daneyl Nhome
17
5
113
0
0
0
0
7
Eminovic Amar
25
22
1662
0
0
4
1
20
Harabi Aziz
22
19
1579
1
0
4
0
14
Miljanovic Daniel
24
23
2070
4
0
2
0
11
Rajalakso Sebastian
37
2
28
0
0
0
0
4
Rogic Filip
32
16
1367
0
0
3
0
21
Swedi Emmanuel
21
22
1945
6
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Issa Ninos
17
1
22
0
0
0
0
10
Mehmeti Lorent
21
22
1714
8
0
3
0
44
Nnamani Samuel
30
22
1094
8
0
5
0
9
Shhab Shergo
30
8
649
6
0
0
0
24
Ulloa Niinivirta Linton
20
18
469
1
0
2
0
19
Yarar Philip
19
6
89
0
0
0
0