Bóng đá, Anh: Northampton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Northampton
Sân vận động:
Sixfields Stadium
(Northampton)
Sức chứa:
7 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burge Lee
31
20
1756
0
0
2
0
31
Moulden Louie
22
12
1035
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brough Patrick
28
37
3222
2
3
8
0
35
Dyche Max
21
4
17
0
0
0
0
5
Guthrie Jon
31
36
2959
4
2
5
0
24
Haynes Ryan
28
3
51
0
0
0
0
14
Koiki Ali
24
11
304
1
0
0
0
20
Lintott Harry
21
16
507
0
0
0
0
3
McGowan Aaron
27
28
1619
0
1
2
0
12
Monthe Manny
29
34
1374
1
1
3
0
26
Moore Liam
31
8
446
0
0
0
0
22
Odimayo Akinwale Joseph
24
29
1752
0
0
6
0
6
Sherring Sam
23
37
3201
0
5
1
0
15
Willis Jordan
29
27
1763
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abimbola Peter
20
1
33
0
0
0
0
19
Bowie Kieran
21
44
3180
9
5
10
1
8
Fox Ben
26
19
860
0
0
0
0
29
Gape Dominic
29
2
116
0
0
1
0
23
Hondermarck William
23
29
1335
1
1
3
0
21
Leonard Marc
22
46
4130
5
6
3
0
17
McWilliams Shaun
25
36
2106
2
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
25
37
1668
6
2
1
0
7
Hoskins Sam
31
38
2907
15
3
6
0
10
Hylton Danny
35
4
37
0
0
1
0
11
Pinnock Mitchell
29
45
3835
7
7
5
0
16
Simpson Tyreece
22
40
1783
3
1
5
0
4
Sowerby Jack
29
30
2049
0
1
5
0
28
Springett Tony
21
13
308
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Cartwright Tom
?
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brough Patrick
28
1
45
0
0
0
0
35
Dyche Max
21
2
133
0
0
0
1
5
Guthrie Jon
31
1
34
0
0
0
0
24
Haynes Ryan
28
2
162
0
0
0
0
39
Ireland Matthew
?
1
18
0
0
0
0
14
Koiki Ali
24
1
73
0
0
0
0
20
Lintott Harry
21
3
270
0
1
0
0
3
McGowan Aaron
27
2
180
0
0
1
0
12
Monthe Manny
29
3
270
1
0
0
0
22
Odimayo Akinwale Joseph
24
1
90
0
0
0
0
6
Sherring Sam
23
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abimbola Peter
20
2
178
0
0
0
0
8
Fox Ben
26
1
67
0
1
0
0
37
Grant Jacob
18
3
44
0
0
0
0
38
Hart Jamari
?
1
90
0
0
0
0
23
Hondermarck William
23
1
90
0
0
1
0
21
Leonard Marc
22
1
52
0
0
0
0
17
McWilliams Shaun
25
2
98
1
0
1
0
41
Wyatt Ruben
18
2
135
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
25
2
124
0
0
0
0
40
Dobson Neo
?
2
87
0
0
0
0
11
Pinnock Mitchell
29
1
39
0
0
0
0
16
Simpson Tyreece
22
3
241
3
0
1
0
4
Sowerby Jack
29
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burge Lee
31
20
1756
0
0
2
0
43
Cartwright Tom
?
1
1
0
0
0
0
36
Dadge James
19
0
0
0
0
0
0
31
Moulden Louie
22
12
1035
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brough Patrick
28
38
3267
2
3
8
0
35
Dyche Max
21
6
150
0
0
0
1
5
Guthrie Jon
31
37
2993
4
2
5
0
24
Haynes Ryan
28
5
213
0
0
0
0
39
Ireland Matthew
?
1
18
0
0
0
0
14
Koiki Ali
24
12
377
1
0
0
0
20
Lintott Harry
21
19
777
0
1
0
0
3
McGowan Aaron
27
30
1799
0
1
3
0
12
Monthe Manny
29
37
1644
2
1
3
0
26
Moore Liam
31
8
446
0
0
0
0
22
Odimayo Akinwale Joseph
24
30
1842
0
0
6
0
6
Sherring Sam
23
38
3247
0
5
1
0
15
Willis Jordan
29
27
1763
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abimbola Peter
20
3
211
0
0
0
0
19
Bowie Kieran
21
44
3180
9
5
10
1
8
Fox Ben
26
20
927
0
1
0
0
29
Gape Dominic
29
2
116
0
0
1
0
37
Grant Jacob
18
3
44
0
0
0
0
38
Hart Jamari
?
1
90
0
0
0
0
23
Hondermarck William
23
30
1425
1
1
4
0
21
Leonard Marc
22
47
4182
5
6
3
0
17
McWilliams Shaun
25
38
2204
3
2
6
0
41
Wyatt Ruben
18
2
135
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
25
39
1792
6
2
1
0
40
Dobson Neo
?
2
87
0
0
0
0
7
Hoskins Sam
31
38
2907
15
3
6
0
10
Hylton Danny
35
4
37
0
0
1
0
11
Pinnock Mitchell
29
46
3874
7
7
5
0
16
Simpson Tyreece
22
43
2024
6
1
6
0
4
Sowerby Jack
29
31
2088
0
1
5
0
28
Springett Tony
21
13
308
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brady Jon
49
Quảng cáo
Quảng cáo