Bóng đá, Anh: Norwich U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Norwich U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ansen Caleb
19
2
180
0
0
0
0
13
Mitchell Rylee
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adelusi Theodore
18
3
270
0
0
1
0
5
Gee Billy
20
3
270
0
0
0
0
2
Okwumo Harmony
19
3
270
0
0
1
0
3
Ozcan Vatan
17
3
270
0
0
0
0
14
Williams Tyler
18
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bridge AJ
20
3
116
0
0
1
0
11
Chilvers Toby
18
3
132
0
0
0
0
12
Djedje Uriah
19
3
40
0
0
0
0
15
Domeracki Alan
18
3
161
0
1
0
0
8
Towler Luke
?
3
234
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboh Kenneth
20
3
270
0
2
1
0
16
Daley Damari
18
1
12
0
0
1
0
11
Forbes Brandon
19
2
135
1
0
0
0
9
Jones Dylan
?
2
95
2
0
0
0
7
Mundle Smith Errol
19
3
270
1
1
0
0
9
Sealey Lasean
18
2
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neilson Alan
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ansen Caleb
19
2
180
0
0
0
0
13
Binnie Ethan
?
0
0
0
0
0
0
1
Craven Ellis
20
0
0
0
0
0
0
13
Mitchell Rylee
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adelusi Theodore
18
3
270
0
0
1
0
5
Gee Billy
20
3
270
0
0
0
0
2
Okwumo Harmony
19
3
270
0
0
1
0
3
Ozcan Vatan
17
3
270
0
0
0
0
14
Williams Tyler
18
1
1
0
0
0
0
5
Wilson Charlie
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bracking Miles
18
0
0
0
0
0
0
6
Bridge AJ
20
3
116
0
0
1
0
6
Brooke Harry
21
0
0
0
0
0
0
11
Chilvers Toby
18
3
132
0
0
0
0
9
Corke Finn
17
0
0
0
0
0
0
12
Djedje Uriah
19
3
40
0
0
0
0
15
Domeracki Alan
18
3
161
0
1
0
0
18
Forson Amankwah
Chấn thương cơ đùi sau
22
0
0
0
0
0
0
8
Gibbs Liam
22
0
0
0
0
0
0
35
McCourt Glenn
17
0
0
0
0
0
0
44
Myles Elliot
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
8
Towler Luke
?
3
234
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboh Kenneth
20
3
270
0
2
1
0
17
Ameen Botan
18
0
0
0
0
0
0
16
Daley Damari
18
1
12
0
0
1
0
11
Forbes Brandon
19
2
135
1
0
0
0
9
Jones Dylan
?
2
95
2
0
0
0
7
Mundle Smith Errol
19
3
270
1
1
0
0
7
Roberts Alex
19
0
0
0
0
0
0
9
Sealey Lasean
18
2
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neilson Alan
52