Bóng đá, Anh: Nottingham U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Nottingham U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avery Theo
18
1
90
0
0
0
0
12
Houston Ben
18
1
90
0
0
0
0
1
Willows Keehan
18
19
1625
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gbopo Tony
18
18
1477
1
0
6
1
4
Modupe David
17
17
1454
0
0
3
0
14
Powell Joshua
19
2
69
0
0
0
0
5
Robinson Theo
18
22
1974
0
0
4
0
17
Sinclair Jimmy
16
15
1317
3
2
2
0
2
Thompson Will
?
3
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adueni Kevin
17
21
1307
0
0
1
0
11
Anijsko Danny
17
20
1703
4
8
1
0
16
Bradshaw Alfie
?
20
1305
2
0
4
0
8
Clarke Kristian
17
4
330
1
0
1
0
7
Daly Cormac
17
15
1039
1
1
0
0
10
Davies Isaac
?
15
1027
1
1
2
0
15
Flanagan Theo
17
19
874
1
1
0
0
14
Lemonakis Georgios
?
15
346
0
0
0
0
3
Lister Henry
17
22
1693
0
2
6
0
8
Smith Fuad
?
4
192
0
0
0
0
12
Smith Zac
?
1
86
0
0
0
0
6
Whitehall Archie
17
19
1481
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berry Adam
18
8
620
4
0
1
0
4
Boulter Evan
?
12
697
0
0
0
0
9
Brown Conor
18
22
1896
15
6
11
1
18
Robinson Amarn
?
17
280
1
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Avery Theo
18
1
90
0
0
0
0
12
Houston Ben
18
1
90
0
0
0
0
1
Willows Keehan
18
19
1625
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bailey Joe
?
0
0
0
0
0
0
4
Gbopo Tony
18
18
1477
1
0
6
1
4
Modupe David
17
17
1454
0
0
3
0
14
Powell Joshua
19
2
69
0
0
0
0
5
Robinson Theo
18
22
1974
0
0
4
0
17
Sinclair Jimmy
16
15
1317
3
2
2
0
2
Thompson Will
?
3
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adueni Kevin
17
21
1307
0
0
1
0
11
Anijsko Danny
17
20
1703
4
8
1
0
16
Bradshaw Alfie
?
20
1305
2
0
4
0
8
Clarke Kristian
17
4
330
1
0
1
0
7
Daly Cormac
17
15
1039
1
1
0
0
10
Davies Isaac
?
15
1027
1
1
2
0
15
Flanagan Theo
17
19
874
1
1
0
0
14
Lemonakis Georgios
?
15
346
0
0
0
0
3
Lister Henry
17
22
1693
0
2
6
0
8
Smith Fuad
?
4
192
0
0
0
0
12
Smith Zac
?
1
86
0
0
0
0
6
Whitehall Archie
17
19
1481
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Berry Adam
18
8
620
4
0
1
0
4
Boulter Evan
?
12
697
0
0
0
0
9
Brown Conor
18
22
1896
15
6
11
1
18
Robinson Amarn
?
17
280
1
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joyce Warren
59
Quảng cáo
Quảng cáo