Bóng đá: Nottingham - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Nottingham
Sân vận động:
City Ground
(Nottingham)
Sức chứa:
30 404
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ngoại hạng Anh
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Sels Matz
33
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aina Ola
Chấn thương cơ đùi sau
28
3
270
0
0
1
0
31
Milenkovic Nikola
27
4
360
0
0
0
0
4
Morato
24
1
90
0
0
0
0
5
Murillo
Chấn thương
23
4
307
0
0
1
0
37
Savona Nicolo
22
1
54
0
0
0
0
3
Williams Neco
24
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Elliott
22
4
360
0
1
0
0
10
Gibbs-White Morgan
25
4
329
0
1
0
0
7
Hudson-Odoi Callum
24
4
311
1
0
0
0
24
McAtee James
22
3
70
0
0
0
0
6
Sangare Ibrahim
27
4
340
0
0
0
0
22
Yates Ryan
27
3
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakwa Dilane
23
1
31
0
0
0
0
21
Hutchinson Omari
21
2
11
0
0
0
0
19
Igor Jesus
24
3
33
0
0
0
0
15
Kalimuendo Arnaud
23
3
53
0
0
0
0
14
Ndoye Dan
24
4
298
1
1
0
0
11
Wood Chris
33
4
300
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bott Aaron
21
0
0
0
0
0
0
18
Gunn Angus
29
0
0
0
0
0
0
13
John
29
0
0
0
0
0
0
26
Sels Matz
33
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Abbott Zach
19
0
0
0
0
0
0
34
Aina Ola
Chấn thương cơ đùi sau
28
3
270
0
0
1
0
30
Boly Willy
34
0
0
0
0
0
0
23
Cunha
20
0
0
0
0
0
0
6
Hammond Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
31
Milenkovic Nikola
27
4
360
0
0
0
0
4
Morato
24
1
90
0
0
0
0
5
Murillo
Chấn thương
23
4
307
0
0
1
0
37
Savona Nicolo
22
1
54
0
0
0
0
7
Sinclair Jimmy
19
0
0
0
0
0
0
2
Thompson Jack
20
0
0
0
0
0
0
3
Williams Neco
24
4
360
0
0
2
0
17
Zinchenko Oleksandr
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Elliott
22
4
360
0
1
0
0
16
Dominguez Nicolas
Chấn thương đầu gối06.10.2025
27
0
0
0
0
0
0
12
Douglas Luiz
27
0
0
0
0
0
0
10
Gibbs-White Morgan
25
4
329
0
1
0
0
7
Hudson-Odoi Callum
24
4
311
1
0
0
0
24
McAtee James
22
3
70
0
0
0
0
6
Sangare Ibrahim
27
4
340
0
0
0
0
8
Whitehall Archie
19
0
0
0
0
0
0
22
Yates Ryan
27
3
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Awoniyi Taiwo
28
0
0
0
0
0
0
29
Bakwa Dilane
23
1
31
0
0
0
0
50
Berry Adam
19
0
0
0
0
0
0
21
Hutchinson Omari
21
2
11
0
0
0
0
19
Igor Jesus
24
3
33
0
0
0
0
15
Kalimuendo Arnaud
23
3
53
0
0
0
0
14
Ndoye Dan
24
4
298
1
1
0
0
11
Wood Chris
33
4
300
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
60