Bóng đá, Cộng hòa Séc: Nove Sady trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Nove Sady
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kofron Zdenek
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Prikryl Filip
33
3
46
1
0
0
0
6
Pytlicek Tomas
20
1
5
0
0
0
0
3
Reznik Daniel
24
2
90
0
0
0
0
18
Rus Ales
31
1
13
0
0
0
0
5
Trunda Martin
18
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fladr Zdenek
31
2
78
1
0
0
0
Korenovsky Vojtech
20
1
0
1
0
0
0
13
Krasa Jaromir
26
1
86
0
0
0
0
11
Nguyen Anh Tuấn
24
1
13
0
0
0
0
15
Racek Robin
20
2
56
0
0
1
0
Raska Jan
20
1
0
0
0
0
0
26
Reblyan Oleksandr
17
1
78
0
0
1
0
16
Repcek Martin
24
1
90
0
0
0
0
28
Zdansky Filip
25
2
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambroz Martin
21
2
35
0
0
0
0
27
Andreev Adam
35
2
90
1
0
0
0
9
Machalek Milan
31
1
0
0
0
0
0
19
Rolinc Jakub
33
3
90
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hurt Tomas
14
0
0
0
0
0
0
30
Kofron Zdenek
38
1
90
0
0
0
0
Urbasek David
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Nemecek Dominik
22
0
0
0
0
0
0
21
Prikryl Filip
33
3
46
1
0
0
0
6
Pytlicek Tomas
20
1
5
0
0
0
0
3
Reznik Daniel
24
2
90
0
0
0
0
18
Rus Ales
31
1
13
0
0
0
0
5
Trunda Martin
18
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fladr Zdenek
31
2
78
1
0
0
0
Korenovsky Vojtech
20
1
0
1
0
0
0
13
Krasa Jaromir
26
1
86
0
0
0
0
11
Nguyen Anh Tuấn
24
1
13
0
0
0
0
15
Racek Robin
20
2
56
0
0
1
0
Raska Jan
20
1
0
0
0
0
0
26
Reblyan Oleksandr
17
1
78
0
0
1
0
16
Repcek Martin
24
1
90
0
0
0
0
28
Zdansky Filip
25
2
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ambroz Martin
21
2
35
0
0
0
0
27
Andreev Adam
35
2
90
1
0
0
0
9
Machalek Milan
31
1
0
0
0
0
0
19
Rolinc Jakub
33
3
90
3
0
0
0