Bóng đá, Chilê: O'Higgins U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Chilê
O'Higgins U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Libertadores U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vera Fabricio
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Emilio
18
1
5
0
0
0
0
17
Gutierrez Filipe
18
1
9
0
0
0
0
29
Molina Benjamin
19
3
270
0
0
1
0
27
Movillo Jose
18
3
270
0
0
0
0
4
Poblete Juan
18
3
270
0
0
0
0
13
Solis Angel
18
1
11
0
0
0
0
2
Zamorano Benjamin
18
3
262
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Donoso Max
17
1
11
0
0
0
0
8
Galvez Pablo
19
3
222
0
0
0
0
40
Munoz Joaquin
16
3
113
0
0
0
0
6
Neira Adolfo
19
2
77
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avila Gustavo
18
2
33
0
0
0
0
38
Espinoza Martin
20
3
240
1
0
1
0
19
Gutierrez Javier
17
3
212
0
0
1
0
7
Munoz Nicolas
18
3
238
0
0
0
0
11
Ramirez Renato
18
3
213
0
0
0
0
9
Ramirez Vicente
18
2
76
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Irrazabal Claudio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Parraguez Jose
18
0
0
0
0
0
0
1
Vera Fabricio
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Emilio
18
1
5
0
0
0
0
17
Gutierrez Filipe
18
1
9
0
0
0
0
29
Molina Benjamin
19
3
270
0
0
1
0
27
Movillo Jose
18
3
270
0
0
0
0
4
Poblete Juan
18
3
270
0
0
0
0
13
Solis Angel
18
1
11
0
0
0
0
2
Zamorano Benjamin
18
3
262
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Donoso Max
17
1
11
0
0
0
0
8
Galvez Pablo
19
3
222
0
0
0
0
40
Munoz Joaquin
16
3
113
0
0
0
0
6
Neira Adolfo
19
2
77
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Avila Gustavo
18
2
33
0
0
0
0
38
Espinoza Martin
20
3
240
1
0
1
0
19
Gutierrez Javier
17
3
212
0
0
1
0
7
Munoz Nicolas
18
3
238
0
0
0
0
11
Ramirez Renato
18
3
213
0
0
0
0
9
Ramirez Vicente
18
2
76
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Irrazabal Claudio
46