Bóng đá, Thụy Điển: Oddevold trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Oddevold
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ekman Oscar
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almqvist Alexander
24
4
356
0
0
0
0
4
Engelbrektsson Philip
23
1
90
0
0
0
0
2
Jojo Alexander Christian
25
1
1
0
0
0
0
7
Karlin Filip
25
4
350
0
0
0
0
23
Kruger Viktor
24
3
270
0
0
0
0
5
Snibb Anton
27
3
193
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bernhardtz Noa
24
3
242
0
0
0
0
20
Engelbrektsson Adam
27
3
122
0
0
1
0
8
Iglicar Oscar
26
3
202
0
0
1
0
10
Kalludra Liridon
32
4
274
2
0
1
0
17
Kjellman Olblad Olle
21
4
258
0
0
0
0
26
Sandberg Gabriel
21
3
108
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Hamlawi Assad
23
4
328
2
1
0
0
24
Dembe John
18
2
67
0
0
1
0
18
Forssell Gustav
24
4
299
0
2
0
0
12
Krezic Daniel
27
3
169
0
1
0
0
6
Pettersson Axel
26
3
238
0
0
1
0
11
Tilly Hugo
22
3
16
0
0
0
0
9
Tornblad Linus
30
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nilsson Rikard
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ekman Oscar
25
4
360
0
0
0
0
1
Ibrahimovic Armin
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Almqvist Alexander
24
4
356
0
0
0
0
4
Engelbrektsson Philip
23
1
90
0
0
0
0
3
Johansson Pontus
31
0
0
0
0
0
0
2
Jojo Alexander Christian
25
1
1
0
0
0
0
7
Karlin Filip
25
4
350
0
0
0
0
23
Kruger Viktor
24
3
270
0
0
0
0
5
Snibb Anton
27
3
193
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adahl Carl
19
0
0
0
0
0
0
16
Bernhardtz Noa
24
3
242
0
0
0
0
20
Engelbrektsson Adam
27
3
122
0
0
1
0
8
Iglicar Oscar
26
3
202
0
0
1
0
10
Kalludra Liridon
32
4
274
2
0
1
0
17
Kjellman Olblad Olle
21
4
258
0
0
0
0
25
Mehovic Kenan
30
0
0
0
0
0
0
26
Sandberg Gabriel
21
3
108
1
0
1
0
13
Stroud Adam
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Hamlawi Assad
23
4
328
2
1
0
0
24
Dembe John
18
2
67
0
0
1
0
18
Forssell Gustav
24
4
299
0
2
0
0
12
Krezic Daniel
27
3
169
0
1
0
0
6
Pettersson Axel
26
3
238
0
0
1
0
11
Tilly Hugo
22
3
16
0
0
0
0
9
Tornblad Linus
30
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nilsson Rikard
40
Quảng cáo
Quảng cáo