Bóng đá, Na Uy: Odd Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Odd Nữ
Sân vận động:
Skagerak Arena
(Skien)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Women
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ronning Emma
21
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Engelstad Marthe
22
15
1292
3
0
1
0
20
Hellumsand Marthe
23
14
1052
2
0
1
0
32
Jahren Aurora
18
6
59
0
0
0
0
7
Pedersen Julie
26
10
812
1
0
1
1
28
Sorensen Milene
?
7
455
0
0
0
0
6
Vinje Vilde
16
13
887
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Loyland Mari
26
15
1303
0
0
0
0
15
Lunde Tilde
19
3
53
0
0
0
0
5
Rame Ingrid
20
16
1327
1
0
1
0
19
Vala Frida
24
3
188
0
0
0
0
14
Wallestad Aurora
20
16
1440
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aas Thea
22
15
495
0
0
3
0
16
Aurbekkholen Hannah
19
16
1439
6
0
0
0
26
Sorensen Pia
17
1
5
0
0
0
0
24
Stoltenberg Rikke
23
15
898
3
0
1
0
17
Stromnes Signe
19
16
1171
5
0
1
0
27
Vindal-Anderssen Josefine
17
6
84
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ronning Emma
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Engelstad Marthe
22
1
90
0
0
0
0
20
Hellumsand Marthe
23
1
89
0
0
0
0
32
Jahren Aurora
18
1
6
0
0
0
0
28
Sorensen Milene
?
1
85
0
0
0
0
6
Vinje Vilde
16
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Loyland Mari
26
1
90
0
0
0
0
5
Rame Ingrid
20
1
90
0
0
0
0
14
Wallestad Aurora
20
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aas Thea
22
3
10
2
0
0
0
16
Aurbekkholen Hannah
19
1
90
0
0
0
0
24
Stoltenberg Rikke
23
2
81
1
0
0
0
17
Stromnes Signe
19
1
90
0
0
0
0
27
Vindal-Anderssen Josefine
17
1
6
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kasnes Emma
18
0
0
0
0
0
0
31
Ronning Emma
21
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Engelstad Marthe
22
16
1382
3
0
1
0
20
Hellumsand Marthe
23
15
1141
2
0
1
0
32
Jahren Aurora
18
7
65
0
0
0
0
7
Pedersen Julie
26
10
812
1
0
1
1
28
Sorensen Milene
?
8
540
0
0
0
0
6
Vinje Vilde
16
14
972
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Loyland Mari
26
16
1393
0
0
0
0
15
Lunde Tilde
19
3
53
0
0
0
0
5
Rame Ingrid
20
17
1417
1
0
1
0
19
Vala Frida
24
3
188
0
0
0
0
14
Wallestad Aurora
20
18
1530
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aas Thea
22
18
505
2
0
3
0
16
Aurbekkholen Hannah
19
17
1529
6
0
0
0
11
Sorensen Cecilie
26
0
0
0
0
0
0
26
Sorensen Pia
17
1
5
0
0
0
0
24
Stoltenberg Rikke
23
17
979
4
0
1
0
17
Stromnes Signe
19
17
1261
5
0
1
0
27
Vindal-Anderssen Josefine
17
7
90
1
0
0
0