Bóng đá, Kazakhstan: Okzhetpes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Okzhetpes
Sân vận động:
Okzhetpes Stadium
(Kokshetau)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Podymskiy Danil
27
1
90
0
0
0
0
1
Tolepbergen Kazhymukan
25
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dairov Nurlan
30
7
339
0
0
1
0
27
Dosmagambetov Timur
36
21
1749
2
0
2
0
42
Enzo
22
2
28
0
0
1
0
28
Gunchenko Viktor
31
6
64
0
0
0
0
15
Idrisov Niyaz
26
19
1686
0
0
5
1
5
Satanov Sanzhar
23
20
1625
1
0
6
0
6
Shamshi Beksultan
24
12
111
0
0
1
0
4
Zyabko Viktor
28
5
345
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adakhadziev Adam
26
21
1312
1
1
3
0
2
Ashirbek Arsen
21
17
1161
0
2
4
0
24
Cuckic Nikola
28
18
1473
2
2
1
0
66
Kalmyrza Meyrambek
22
5
437
0
0
2
1
8
Muzhikov Serikzan
36
5
429
0
0
1
0
17
Zhumabekov Salamat
21
6
438
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Flyuk Shyngys
23
9
87
0
0
0
0
77
Jovanovic Strahinja
26
17
722
4
0
2
0
7
Marat Damir
24
21
1256
4
1
3
0
96
Mukhammed Aliyar
24
19
1281
2
3
4
0
19
Prokopenko Vladislav
25
14
298
0
0
0
0
11
Tazhibay Batyrkhan
24
21
1230
0
2
1
0
10
Zhumat Dauren
26
22
1735
10
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferapontov Andrey
50
Nurdauletov Kajrat
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tolepbergen Kazhymukan
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dosmagambetov Timur
36
1
120
0
0
1
0
15
Idrisov Niyaz
26
1
120
0
1
0
0
5
Satanov Sanzhar
23
1
120
0
0
0
0
6
Shamshi Beksultan
24
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adakhadziev Adam
26
1
91
0
0
1
0
2
Ashirbek Arsen
21
1
34
0
0
0
0
24
Cuckic Nikola
28
1
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Flyuk Shyngys
23
1
44
0
0
0
0
7
Marat Damir
24
1
87
0
0
0
0
96
Mukhammed Aliyar
24
1
77
1
0
0
0
19
Prokopenko Vladislav
25
1
55
0
0
0
0
11
Tazhibay Batyrkhan
24
1
120
0
0
0
0
10
Zhumat Dauren
26
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferapontov Andrey
50
Nurdauletov Kajrat
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Podymskiy Danil
27
1
90
0
0
0
0
12
Saymurat Erlan
18
0
0
0
0
0
0
1
Tolepbergen Kazhymukan
25
21
1920
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abilgazy Sultan
28
0
0
0
0
0
0
3
Dairov Nurlan
30
7
339
0
0
1
0
27
Dosmagambetov Timur
36
22
1869
2
0
3
0
42
Enzo
22
2
28
0
0
1
0
28
Gunchenko Viktor
31
6
64
0
0
0
0
15
Idrisov Niyaz
26
20
1806
0
1
5
1
5
Satanov Sanzhar
23
21
1745
1
0
6
0
6
Shamshi Beksultan
24
13
141
0
0
1
0
4
Zyabko Viktor
28
5
345
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adakhadziev Adam
26
22
1403
1
1
4
0
2
Ashirbek Arsen
21
18
1195
0
2
4
0
24
Cuckic Nikola
28
19
1517
2
2
1
0
66
Kalmyrza Meyrambek
22
5
437
0
0
2
1
23
Komariden Kobylandy
18
0
0
0
0
0
0
8
Muzhikov Serikzan
36
5
429
0
0
1
0
17
Zhumabekov Salamat
21
6
438
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Flyuk Shyngys
23
10
131
0
0
0
0
77
Jovanovic Strahinja
26
17
722
4
0
2
0
7
Marat Damir
24
22
1343
4
1
3
0
96
Mukhammed Aliyar
24
20
1358
3
3
4
0
19
Prokopenko Vladislav
25
15
353
0
0
0
0
11
Tazhibay Batyrkhan
24
22
1350
0
2
1
0
10
Zhumat Dauren
26
23
1801
10
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferapontov Andrey
50
Nurdauletov Kajrat
42