Bóng đá, Honduras: Olimpia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Honduras
Olimpia
Sân vận động:
Estadio Nacional Jose de la Paz Herrera Ucles
(Tegucigalpa)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Menjivar Edrick
32
5
450
0
0
1
0
22
Salazar Andres
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Garcia Jose
26
3
270
1
0
2
0
15
Guity Kevin
22
6
311
0
0
1
0
2
Hernandez Emanuel
27
6
540
0
0
1
0
44
Lobo Edwin
20
4
298
0
0
1
0
67
Morales Yensel
16
1
25
0
0
0
0
3
Queiroz Martinez Facundo
27
5
332
0
0
3
0
5
Rivas Elison
25
4
271
1
0
1
0
31
Sanchez Carlos Alfredo
35
4
285
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Jorge
27
4
237
0
0
0
0
20
Maldonado Axel
24
5
317
0
0
2
0
14
Montiel Marcos
30
6
360
1
0
3
0
76
Paguada Didier
20
1
16
0
0
0
0
8
Rodriguez Edwin
25
6
468
0
0
1
0
30
Solano Edwin
29
2
82
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arboleda Yustin
33
7
352
3
0
2
0
12
Arzu Maynor
21
3
71
0
0
0
0
27
Bengtson Jerry
38
5
195
1
0
0
0
9
Benguche Jorge
29
5
277
2
0
0
0
33
Chirinos Cortez Michaell Anthony
30
4
76
0
0
1
0
34
Lopez Kevin Josue
29
5
208
0
0
1
0
70
Moncada Dereck
17
7
513
2
0
0
0
7
Pinto Jose
27
6
460
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinel Eduardo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Menjivar Edrick
32
5
450
0
0
1
0
22
Salazar Andres
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bennet Clinton
?
0
0
0
0
0
0
21
Figueroa Arzu Josman Alexander
24
0
0
0
0
0
0
4
Garcia Jose
26
3
270
1
0
2
0
15
Guity Kevin
22
6
311
0
0
1
0
2
Hernandez Emanuel
27
6
540
0
0
1
0
44
Lobo Edwin
20
4
298
0
0
1
0
67
Morales Yensel
16
1
25
0
0
0
0
3
Queiroz Martinez Facundo
27
5
332
0
0
3
0
5
Rivas Elison
25
4
271
1
0
1
0
31
Sanchez Carlos Alfredo
35
4
285
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Jorge
27
4
237
0
0
0
0
20
Maldonado Axel
24
5
317
0
0
2
0
14
Montiel Marcos
30
6
360
1
0
3
0
76
Paguada Didier
20
1
16
0
0
0
0
8
Rodriguez Edwin
25
6
468
0
0
1
0
30
Solano Edwin
29
2
82
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Arboleda Yustin
33
7
352
3
0
2
0
12
Arzu Maynor
21
3
71
0
0
0
0
27
Bengtson Jerry
38
5
195
1
0
0
0
9
Benguche Jorge
29
5
277
2
0
0
0
33
Chirinos Cortez Michaell Anthony
30
4
76
0
0
1
0
34
Lopez Kevin Josue
29
5
208
0
0
1
0
70
Moncada Dereck
17
7
513
2
0
0
0
7
Pinto Jose
27
6
460
2
0
1
0
47
Saenz Bryan
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Espinel Eduardo
53