Bóng đá, Phần Lan: OLS Oulu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
OLS Oulu
Sân vận động:
Raatin stadion
Sức chứa:
4 392
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaikkonen Nuutti
21
2
180
0
0
0
0
23
Pentti Johannes
17
3
239
0
0
0
1
59
Sillanpaa Onni
26
2
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Parkkila Otso-Pekka
16
6
540
0
0
3
0
80
Rafinha
41
1
90
1
0
0
0
49
Ridanpaa Touko
17
3
104
0
0
0
0
44
Saarela Eetu
18
4
271
1
0
0
0
25
Taskila Eelis
19
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heikkinen Daniel
21
4
295
0
0
3
0
28
Kekonen Nestori
21
5
387
0
0
0
0
33
Korkko Julius
17
3
198
1
0
0
0
38
Merikanto Eemil
18
4
68
0
0
0
0
51
Paananen Julius
17
6
412
0
0
1
0
6
Peltola Asla
19
5
392
1
0
1
0
45
Saarikoski Vili
23
6
333
0
0
2
0
16
Salmensuu Otto
20
4
255
2
0
0
0
21
Salo Roope
19
3
182
0
0
0
0
52
Torniainen Antti
23
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
28
1
34
0
0
1
0
11
Huhtala Jesse
23
3
196
0
0
0
0
36
Kahkonen Rene
18
3
222
0
0
0
0
26
Orjala Niklas
19
6
463
1
0
0
0
53
Raisanen Aleksi
25
2
32
1
0
0
0
47
Raittinen Eemeli
24
6
540
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isokangas Mikko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Sillanpaa Onni
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Flygare Kasper
17
1
21
0
0
0
0
48
Parkkila Otso-Pekka
16
2
90
1
0
1
0
80
Rafinha
41
1
70
0
0
0
0
49
Ridanpaa Touko
17
1
90
0
0
0
0
25
Taskila Eelis
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heikkinen Daniel
21
1
30
0
0
0
0
43
Karlsson Hugo
18
2
70
1
0
0
0
28
Kekonen Nestori
21
1
61
0
0
0
0
38
Merikanto Eemil
18
1
90
0
0
0
0
37
Piirto Lucas
18
1
21
0
0
0
0
45
Saarikoski Vili
23
1
75
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Lamsa Olle
16
1
70
0
0
0
0
53
Raisanen Aleksi
25
2
21
1
0
0
0
47
Raittinen Eemeli
24
2
90
1
0
0
0
42
Tiainen Lauritapio
19
1
16
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isokangas Mikko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaikkonen Nuutti
21
2
180
0
0
0
0
23
Pentti Johannes
17
3
239
0
0
0
1
58
Saarikoski Juuso
19
0
0
0
0
0
0
59
Sillanpaa Onni
26
3
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Flygare Kasper
17
1
21
0
0
0
0
48
Parkkila Otso-Pekka
16
8
630
1
0
4
0
80
Rafinha
41
2
160
1
0
0
0
49
Ridanpaa Touko
17
4
194
0
0
0
0
44
Saarela Eetu
18
4
271
1
0
0
0
25
Taskila Eelis
19
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Heikkinen Daniel
21
5
325
0
0
3
0
43
Karlsson Hugo
18
2
70
1
0
0
0
28
Kekonen Nestori
21
6
448
0
0
0
0
33
Korkko Julius
17
3
198
1
0
0
0
38
Merikanto Eemil
18
5
158
0
0
0
0
51
Paananen Julius
17
6
412
0
0
1
0
6
Peltola Asla
19
5
392
1
0
1
0
37
Piirto Lucas
18
1
21
0
0
0
0
45
Saarikoski Vili
23
7
408
1
0
2
0
16
Salmensuu Otto
20
4
255
2
0
0
0
21
Salo Roope
19
3
182
0
0
0
0
52
Torniainen Antti
23
2
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrow Danny
28
1
34
0
0
1
0
11
Huhtala Jesse
23
3
196
0
0
0
0
36
Kahkonen Rene
18
3
222
0
0
0
0
88
Lamsa Olle
16
1
70
0
0
0
0
26
Orjala Niklas
19
6
463
1
0
0
0
53
Raisanen Aleksi
25
4
53
2
0
0
0
47
Raittinen Eemeli
24
8
630
3
0
1
0
42
Tiainen Lauritapio
19
1
16
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isokangas Mikko
44
Quảng cáo
Quảng cáo