Bóng đá, Libya: Olympic Azzaweya trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Libya
Olympic Azzaweya
Sân vận động:
Sân vận động Olympic
(Zawiya)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Fitori Ahmad
27
3
270
0
0
0
0
23
Al Waer Mahmoud
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Maqsi Hamza
?
12
700
2
1
1
0
24
Al Meri Ahmed
31
2
171
0
0
0
0
24
Al Meri Ali
34
5
298
0
0
2
0
26
Alashhab Jihad
25
9
525
0
0
1
0
15
Ifa Bilel
35
7
616
0
1
1
0
25
Malki Ayoub
30
6
215
0
1
0
1
16
Nemer Salaheldin
33
5
296
0
1
0
0
3
Sabbou Motasem
32
9
810
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al-Zeyani Shihab
24
2
136
0
0
0
0
29
Al Gleib Omar
27
3
28
0
0
0
0
5
Darwish Mohammed
34
1
50
0
0
0
0
21
Zahmoul Anas
20
3
155
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Harash Zakaria
26
11
468
5
0
1
0
19
Al Mariami Mohammed
28
4
117
1
1
0
0
Al Mugsi Hamza
22
2
0
0
1
0
0
9
Anane Tidjani
28
12
778
3
1
1
0
Areibi Omar
27
10
64
6
3
0
0
7
Aribi Omar
33
7
486
0
0
0
0
18
Boushnaf Mutassim
34
10
213
4
0
1
0
13
Diarra Issaka Abudu
31
10
486
4
0
2
0
12
Gzeima Abdullah
20
2
44
0
0
0
0
4
Maarof Moataz
30
7
512
0
1
3
0
17
Ogbole Emmanuel
22
11
388
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Fitori Ahmad
27
3
270
0
0
0
0
23
Al Waer Mahmoud
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Maqsi Hamza
?
12
700
2
1
1
0
24
Al Meri Ahmed
31
2
171
0
0
0
0
24
Al Meri Ali
34
5
298
0
0
2
0
26
Alashhab Jihad
25
9
525
0
0
1
0
15
Ifa Bilel
35
7
616
0
1
1
0
25
Malki Ayoub
30
6
215
0
1
0
1
16
Nemer Salaheldin
33
5
296
0
1
0
0
3
Sabbou Motasem
32
9
810
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al-Zeyani Shihab
24
2
136
0
0
0
0
29
Al Gleib Omar
27
3
28
0
0
0
0
5
Darwish Mohammed
34
1
50
0
0
0
0
21
Zahmoul Anas
20
3
155
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Harash Zakaria
26
11
468
5
0
1
0
19
Al Mariami Mohammed
28
4
117
1
1
0
0
Al Mugsi Hamza
22
2
0
0
1
0
0
9
Anane Tidjani
28
12
778
3
1
1
0
Areibi Omar
27
10
64
6
3
0
0
7
Aribi Omar
33
7
486
0
0
0
0
18
Boushnaf Mutassim
34
10
213
4
0
1
0
13
Diarra Issaka Abudu
31
10
486
4
0
2
0
12
Gzeima Abdullah
20
2
44
0
0
0
0
4
Maarof Moataz
30
7
512
0
1
3
0
17
Ogbole Emmanuel
22
11
388
4
0
0
0