Bóng đá, Thụy Điển: Olympic trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Olympic
Sân vận động:
Lindängens IP
(Malmö)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nieroth William
19
11
990
0
0
1
0
30
Norlander Rasmus
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersson Mattias
27
5
42
0
0
0
0
5
Atie Joseph
19
7
374
0
0
1
0
6
Dovi Francis
?
19
1710
1
0
1
1
17
Egbe Martins
23
18
1298
0
0
0
0
3
Nilsson Casper
21
4
358
0
0
0
0
2
Rossborg Tony
24
3
146
0
0
0
0
18
Tagoe Banabas
21
11
551
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Emil
21
20
1549
1
0
1
0
10
Ayari Amir
24
20
1689
4
0
3
0
14
Holmkvist Totte
22
6
157
0
0
0
0
15
Hoog Anton
18
14
908
2
0
0
0
5
Jeppsson Viggo
19
18
1203
1
0
2
0
26
Karlin August
22
14
844
0
0
1
0
11
Laci Mergim
27
18
1180
2
0
3
0
19
Sandstrom August
23
2
35
0
0
0
0
22
Sundgren Albin
24
18
1602
0
0
4
0
8
Zendelovski Adrian
20
15
868
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Djebou Emmanuel
24
15
489
1
0
3
0
25
Ejimole Chibueze
18
13
1024
6
0
0
0
20
Ghita Alexandru
19
3
37
0
0
0
0
19
Khalid Osama
26
2
7
0
0
1
0
7
Khattab Osama
22
4
320
1
0
0
0
24
Nuh Mubaarak
23
3
78
0
0
0
0
23
Ologe Eric
?
20
1339
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mravac Anes
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hallberg David
?
0
0
0
0
0
0
1
Nieroth William
19
11
990
0
0
1
0
30
Norlander Rasmus
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andersson Mattias
27
5
42
0
0
0
0
5
Atie Joseph
19
7
374
0
0
1
0
6
Dovi Francis
?
19
1710
1
0
1
1
17
Egbe Martins
23
18
1298
0
0
0
0
12
Henrysson Jack
17
0
0
0
0
0
0
3
Nilsson Casper
21
4
358
0
0
0
0
2
Rossborg Tony
24
3
146
0
0
0
0
2
Saveski Oliver
19
0
0
0
0
0
0
18
Tagoe Banabas
21
11
551
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adam Emil
21
20
1549
1
0
1
0
10
Ayari Amir
24
20
1689
4
0
3
0
14
Holmkvist Totte
22
6
157
0
0
0
0
15
Hoog Anton
18
14
908
2
0
0
0
5
Jeppsson Viggo
19
18
1203
1
0
2
0
26
Karlin August
22
14
844
0
0
1
0
16
Kristiansen Denzell
18
0
0
0
0
0
0
11
Laci Mergim
27
18
1180
2
0
3
0
19
Sandstrom August
23
2
35
0
0
0
0
22
Sundgren Albin
24
18
1602
0
0
4
0
8
Zendelovski Adrian
20
15
868
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Djebou Emmanuel
24
15
489
1
0
3
0
25
Ejimole Chibueze
18
13
1024
6
0
0
0
20
Ghita Alexandru
19
3
37
0
0
0
0
19
Khalid Osama
26
2
7
0
0
1
0
7
Khattab Osama
22
4
320
1
0
0
0
24
Nuh Mubaarak
23
3
78
0
0
0
0
23
Ologe Eric
?
20
1339
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mravac Anes
36