Bóng đá, Colombia: Once Caldas Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Once Caldas Nữ
Sân vận động:
Estadio Palogrande
(Manizales)
Sức chứa:
31 611
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agamez Danna
22
9
753
0
0
0
0
12
Rodriguez Julieth
22
8
688
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arroyave Katherin
27
3
146
2
0
1
0
21
Castro Rosa
30
1
46
0
0
0
0
6
Gil Vanessa
22
4
78
0
0
0
0
4
Giraldo Camila
20
16
1178
0
0
4
0
19
Gomez Elsa
19
14
1027
0
1
4
0
15
Montes Conni
?
3
3
0
0
0
0
3
Navas Stefanny
28
12
870
0
0
4
1
16
Rivera Tatiana
21
12
851
1
1
2
0
5
Ruiz Natalia
24
16
1414
1
0
2
0
2
Torres Maria
19
13
1072
0
0
2
1
13
Zapata Maria
17
7
376
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alzate Paola
?
6
112
0
0
0
0
10
Castillo Irma
?
11
553
0
0
3
0
18
Garcia Valentina
?
2
82
0
0
0
1
18
Gomez Luisa
?
5
240
1
0
2
0
7
Infante Suarez Nerimar Carolay
21
16
1292
1
1
3
0
24
Martinez Andrea
34
10
530
0
0
1
0
20
Patino Sofia
19
11
455
0
0
1
0
8
Valencia Daniela
25
16
1438
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alonso Natalia
22
8
218
0
0
1
0
9
Alzate Dahiana
20
5
79
0
0
0
0
22
Guevara Wendy
18
2
79
0
0
1
0
17
Orozco Maria
24
16
836
2
1
3
0
14
Pastrana Natalia
23
16
1293
3
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agamez Danna
22
9
753
0
0
0
0
12
Rodriguez Julieth
22
8
688
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arroyave Katherin
27
3
146
2
0
1
0
21
Castro Rosa
30
1
46
0
0
0
0
6
Gil Vanessa
22
4
78
0
0
0
0
4
Giraldo Camila
20
16
1178
0
0
4
0
19
Gomez Elsa
19
14
1027
0
1
4
0
15
Montes Conni
?
3
3
0
0
0
0
3
Navas Stefanny
28
12
870
0
0
4
1
16
Rivera Tatiana
21
12
851
1
1
2
0
5
Ruiz Natalia
24
16
1414
1
0
2
0
2
Torres Maria
19
13
1072
0
0
2
1
13
Zapata Maria
17
7
376
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alzate Paola
?
6
112
0
0
0
0
10
Castillo Irma
?
11
553
0
0
3
0
18
Garcia Valentina
?
2
82
0
0
0
1
18
Gomez Luisa
?
5
240
1
0
2
0
7
Infante Suarez Nerimar Carolay
21
16
1292
1
1
3
0
24
Martinez Andrea
34
10
530
0
0
1
0
20
Patino Sofia
19
11
455
0
0
1
0
8
Valencia Daniela
25
16
1438
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alonso Natalia
22
8
218
0
0
1
0
9
Alzate Dahiana
20
5
79
0
0
0
0
22
Guevara Wendy
18
2
79
0
0
1
0
17
Orozco Maria
24
16
836
2
1
3
0
14
Pastrana Natalia
23
16
1293
3
1
0
0