Bóng đá, Cộng hòa Séc: Opava trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Opava
Sân vận động:
Stadión v Městských sadech
(Opava)
Sức chứa:
7 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciz Lumir
24
6
540
0
0
1
0
51
Richter Adam
25
19
1710
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Haitl Patrik
26
16
574
0
0
4
0
19
Helebrand Matej
26
18
1265
0
0
8
1
24
Hybl Matej
29
24
1756
0
0
4
0
6
Janoscin Jiri
31
22
1940
1
0
5
0
21
Kadlec Jan
25
20
1020
1
0
3
0
28
Kim Junhyeong
?
3
90
0
0
0
0
23
Kopecny Milos
30
23
2068
0
0
8
0
5
Pejsa Sebastian
19
4
268
0
0
1
0
4
Srubek Jaromir
23
9
810
1
0
1
0
8
Wehowsky Patrick
18
4
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Blecha Filip
26
24
2131
6
0
5
0
7
Malek Jaroslav
32
17
1521
3
0
3
0
13
Omale Solomon
23
21
1499
1
0
6
0
14
Ondracek Adam
29
23
1583
4
0
5
0
25
Scudla Adam
22
13
613
1
0
1
0
32
Whiffen Thomas
21
3
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Prichystal Jakub
28
8
330
1
0
0
0
11
Rataj Tomas
21
22
1115
0
0
2
0
29
Rezek Jakub
25
14
837
0
0
7
1
10
Vanecek David
33
17
950
2
0
3
0
18
Velicka Bohdan
25
10
361
1
0
0
0
97
Yahaya Mohammed
20
16
854
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brozek Miloslav
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciz Lumir
24
2
180
0
0
0
0
51
Richter Adam
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Haitl Patrik
26
3
16
0
0
0
0
19
Helebrand Matej
26
4
209
1
0
0
0
24
Hybl Matej
29
5
300
0
0
2
0
6
Janoscin Jiri
31
4
360
0
0
3
0
21
Kadlec Jan
25
6
264
1
0
0
0
23
Kopecny Milos
30
5
450
2
0
1
0
4
Srubek Jaromir
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Blecha Filip
26
5
367
2
0
0
0
7
Malek Jaroslav
32
4
282
0
0
0
0
13
Omale Solomon
23
5
450
0
0
2
0
14
Ondracek Adam
29
4
270
1
0
0
0
25
Scudla Adam
22
2
106
0
0
0
0
32
Whiffen Thomas
21
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Prichystal Jakub
28
2
78
1
0
0
0
11
Rataj Tomas
21
6
308
5
0
1
0
29
Rezek Jakub
25
4
274
0
0
2
0
10
Vanecek David
33
4
210
2
0
0
0
18
Velicka Bohdan
25
3
59
0
0
0
0
97
Yahaya Mohammed
20
4
169
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brozek Miloslav
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciz Lumir
24
8
720
0
0
1
0
31
Hafera Matej
18
0
0
0
0
0
0
33
Kramar Tim
16
0
0
0
0
0
0
51
Richter Adam
25
21
1890
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Celta Zbynek
22
0
0
0
0
0
0
5
Chladek Filip
20
0
0
0
0
0
0
22
Haitl Patrik
26
19
590
0
0
4
0
19
Helebrand Matej
26
22
1474
1
0
8
1
27
Hendrych Robin
19
0
0
0
0
0
0
24
Hybl Matej
29
29
2056
0
0
6
0
6
Janoscin Jiri
31
26
2300
1
0
8
0
21
Kadlec Jan
25
26
1284
2
0
3
0
28
Kim Junhyeong
?
3
90
0
0
0
0
23
Kopecny Milos
30
28
2518
2
0
9
0
5
Pejsa Sebastian
19
4
268
0
0
1
0
4
Srubek Jaromir
23
11
990
1
0
1
0
8
Wehowsky Patrick
18
4
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Blecha Filip
26
29
2498
8
0
5
0
Jun-Hyeong Kim
20
0
0
0
0
0
0
16
Kostka Marek
23
0
0
0
0
0
0
7
Malek Jaroslav
32
21
1803
3
0
3
0
13
Omale Solomon
23
26
1949
1
0
8
0
14
Ondracek Adam
29
27
1853
5
0
5
0
25
Scudla Adam
22
15
719
1
0
1
0
32
Whiffen Thomas
21
4
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Pawlik Arkadius
17
0
0
0
0
0
0
41
Prichystal Jakub
28
10
408
2
0
0
0
11
Rataj Tomas
21
28
1423
5
0
3
0
29
Rezek Jakub
25
18
1111
0
0
9
1
10
Vanecek David
33
21
1160
4
0
3
0
18
Velicka Bohdan
25
13
420
1
0
0
0
97
Yahaya Mohammed
20
20
1023
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brozek Miloslav
49
Quảng cáo
Quảng cáo