Bóng đá, Croatia: Orijent trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Orijent
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Margan Leo
22
2
180
0
0
0
0
30
Mohorovic Patrik
24
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bagadur Ricardo
28
12
939
0
0
1
0
3
Bodetic Noel
20
17
1441
0
0
2
0
2
Braut Filip
21
13
1092
0
0
1
0
22
Milanovic Adriano
21
22
1787
2
0
3
0
4
Mulac Dominik
25
21
1497
2
0
4
1
23
Putnik Marko
23
21
1444
0
0
1
0
13
Smirnov Yegor
27
3
76
0
0
0
0
11
Svrljuga Andro
38
28
2259
0
0
5
0
28
Tadejevic Mario
34
16
1360
2
0
1
0
21
Zrilic Filip
23
13
232
0
0
0
0
15
Zuliani Noa
21
6
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bubnjar Andrija
26
30
2489
5
0
4
0
25
Galesic Antonio
21
12
703
0
0
2
0
5
Korosec Jaka
24
1
7
0
0
0
0
6
Lazar Franjo
20
13
288
0
0
2
0
17
Monjac Mateo
27
25
1741
2
0
4
0
14
Muminovic Sanin
33
13
1138
0
0
2
0
20
Simcic Dominik
21
26
1548
3
0
2
0
18
Valjan Karlo
20
24
940
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Crnko Emanuel
25
21
1376
3
0
3
0
16
Faal Baboucarr
21
24
1703
6
0
3
0
8
Gajzler Niko
19
26
1561
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Budicin Fausto
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Margan Leo
22
2
180
0
0
0
0
30
Mohorovic Patrik
24
28
2520
0
0
2
0
1
Todorovic Aleksa
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bagadur Ricardo
28
12
939
0
0
1
0
3
Bodetic Noel
20
17
1441
0
0
2
0
2
Braut Filip
21
13
1092
0
0
1
0
22
Milanovic Adriano
21
22
1787
2
0
3
0
4
Mulac Dominik
25
21
1497
2
0
4
1
23
Putnik Marko
23
21
1444
0
0
1
0
13
Smirnov Yegor
27
3
76
0
0
0
0
11
Svrljuga Andro
38
28
2259
0
0
5
0
28
Tadejevic Mario
34
16
1360
2
0
1
0
21
Zrilic Filip
23
13
232
0
0
0
0
15
Zuliani Noa
21
6
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bubnjar Andrija
26
30
2489
5
0
4
0
25
Galesic Antonio
21
12
703
0
0
2
0
5
Korosec Jaka
24
1
7
0
0
0
0
6
Lazar Franjo
20
13
288
0
0
2
0
17
Monjac Mateo
27
25
1741
2
0
4
0
14
Muminovic Sanin
33
13
1138
0
0
2
0
45
Pehar Ivan Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
20
Simcic Dominik
21
26
1548
3
0
2
0
18
Valjan Karlo
20
24
940
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Crnko Emanuel
25
21
1376
3
0
3
0
16
Faal Baboucarr
21
24
1703
6
0
3
0
8
Gajzler Niko
19
26
1561
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Budicin Fausto
43
Quảng cáo
Quảng cáo