Bóng đá, Cộng hòa Séc: Ostrava B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Ostrava B
Sân vận động:
Městský stadion v Ostravě-Vítkovicích
(Ostrava)
Sức chứa:
15 123
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budinsky Viktor
32
1
90
0
0
0
0
60
Hruby Martin
21
6
540
0
0
1
0
41
Kubny Mikulas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Krupicka David
20
4
80
0
0
0
0
4
Mekota Patrick
21
8
720
0
0
1
0
42
Micek Jiri
18
6
520
0
0
2
0
17
Riha Zdenek
23
3
122
1
0
0
0
11
Sehic Eldar
25
3
233
0
0
1
0
16
Simersky Dominik
32
8
720
0
0
1
0
21
Sirotek Tomas
20
6
385
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Frydl Tadeas
18
1
11
0
0
0
0
23
Havran Marek
18
6
216
1
0
1
0
9
Holan Dominik
23
7
489
1
0
1
0
14
Komljenovic Sacha
22
8
592
4
0
3
0
5
Nogha Raymond
21
8
551
1
0
1
0
22
Ogbu Emmanuel
20
6
202
0
0
2
0
7
Subert Martin
23
7
111
0
0
0
0
12
Sudak Radim
21
1
8
0
0
0
0
18
Temel Martin
22
3
8
0
0
0
0
4
Tiehi Christ
27
2
171
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bewene Abdullahi
20
8
720
1
0
1
0
24
Jaron Petr
24
8
587
0
0
2
0
43
Latal David
22
2
159
0
0
1
0
29
Pira Jakub
17
6
457
6
0
2
0
10
Skrkon Vit
17
5
101
1
0
0
0
26
Zlatohlavek Tomas
25
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dvornik Josef
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budinsky Viktor
32
1
90
0
0
0
0
60
Hruby Martin
21
6
540
0
0
1
0
41
Kubny Mikulas
20
1
90
0
0
0
0
30
Moucka Matyas
18
0
0
0
0
0
0
Rucka Filip
15
0
0
0
0
0
0
1
Struhar Josef
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Krupicka David
20
4
80
0
0
0
0
4
Mekota Patrick
21
8
720
0
0
1
0
42
Micek Jiri
18
6
520
0
0
2
0
31
Munksgaard Alexander
27
0
0
0
0
0
0
17
Riha Zdenek
23
3
122
1
0
0
0
11
Sehic Eldar
25
3
233
0
0
1
0
16
Simersky Dominik
32
8
720
0
0
1
0
21
Sirotek Tomas
20
6
385
1
0
2
0
39
Ziska Daniel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Frydl Tadeas
18
1
11
0
0
0
0
23
Havran Marek
18
6
216
1
0
1
0
9
Holan Dominik
23
7
489
1
0
1
0
14
Komljenovic Sacha
22
8
592
4
0
3
0
5
Nogha Raymond
21
8
551
1
0
1
0
22
Ogbu Emmanuel
20
6
202
0
0
2
0
7
Subert Martin
23
7
111
0
0
0
0
12
Sudak Radim
21
1
8
0
0
0
0
18
Temel Martin
22
3
8
0
0
0
0
4
Tiehi Christ
27
2
171
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bewene Abdullahi
20
8
720
1
0
1
0
24
Jaron Petr
24
8
587
0
0
2
0
43
Latal David
22
2
159
0
0
1
0
29
Pira Jakub
17
6
457
6
0
2
0
10
Skrkon Vit
17
5
101
1
0
0
0
26
Zlatohlavek Tomas
25
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dvornik Josef
47