Bóng đá, Cộng hòa Séc: Ostrava Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Ostrava Nữ
Sân vận động:
Stadion Radvanice
(Radvanice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ruzickova Barbora
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cabukova Klara
19
2
55
0
0
0
0
15
Duyvesteijn Dailindy
19
2
39
0
0
0
0
3
Gaurova Katerina
19
2
180
0
0
0
0
16
Krupnikova Karolina
18
2
177
1
0
0
0
23
Molkova Tereza
26
2
177
0
0
0
0
5
Obadalova Zuzana
20
2
180
0
0
0
0
14
Starzykova Veronika
17
2
143
1
0
0
0
2
Valentova Lucie
17
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hubova Sabrina
18
2
48
0
0
0
0
8
Janikova Eliska
27
2
180
0
0
0
0
12
Kundrtova Natalie
18
1
19
0
0
0
0
13
Pajunkova Nikola
19
2
134
0
0
0
0
17
Plchova Lenka
17
2
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Babicova Tereza
18
2
127
1
0
0
0
18
Lachka Katerina
19
2
173
1
0
1
0
9
Pribylova Natalie
17
1
8
0
0
0
0
7
Waltrova Klara
27
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melounova Eliska
19
0
0
0
0
0
0
30
Ruzickova Barbora
27
2
180
0
0
0
0
1
Waszutova Sarka
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cabukova Klara
19
2
55
0
0
0
0
15
Duyvesteijn Dailindy
19
2
39
0
0
0
0
3
Gaurova Katerina
19
2
180
0
0
0
0
16
Krupnikova Karolina
18
2
177
1
0
0
0
7
Kubickova Viktorie
16
0
0
0
0
0
0
15
Latalova Alexandra
15
0
0
0
0
0
0
23
Molkova Tereza
26
2
177
0
0
0
0
5
Obadalova Zuzana
20
2
180
0
0
0
0
14
Starzykova Veronika
17
2
143
1
0
0
0
2
Valentova Lucie
17
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drozdova Lucie
18
0
0
0
0
0
0
20
Grabowska Denisa
18
0
0
0
0
0
0
21
Hubova Sabrina
18
2
48
0
0
0
0
8
Janikova Eliska
27
2
180
0
0
0
0
9
Kulhankova Lucie
17
0
0
0
0
0
0
12
Kundrtova Natalie
18
1
19
0
0
0
0
22
Najvarova Barbora
16
0
0
0
0
0
0
13
Pajunkova Nikola
19
2
134
0
0
0
0
17
Plchova Lenka
17
2
76
0
0
0
0
19
Stepanova Veronika
20
0
0
0
0
0
0
13
Vondrousova Nela
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Babicova Tereza
18
2
127
1
0
0
0
18
Lachka Katerina
19
2
173
1
0
1
0
9
Pribylova Natalie
17
1
8
0
0
0
0
11
Tyciakova Klaudia
?
0
0
0
0
0
0
7
Waltrova Klara
27
1
90
0
0
0
0