Bóng đá, Síp: Othellos Athienou trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Othellos Athienou
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Panagiotou Panagiotis
26
11
910
0
0
0
0
43
Taudul Mateusz
29
26
2340
0
0
1
0
1
Tziakouris Demetris
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anang Benson
23
32
2368
0
0
6
1
15
Kastanas Konstantinos
31
19
1290
1
0
4
0
33
Kopas Adam
24
10
591
0
0
1
0
5
Kyriakou Kyriakos
32
25
1385
0
0
1
0
27
Slavik Adrian
25
10
296
2
0
2
1
2
Stamoulis Konstantinos
23
35
2895
0
0
1
0
78
Venizelos Konstantinos
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brambilla Lukas
29
31
1768
5
0
4
0
8
Christodoulou Georgios
26
28
1974
2
0
8
0
91
Corinus Jeremy
27
15
889
1
0
3
0
18
Hadjipaschalis Christos
24
25
1260
0
0
1
0
3
Jansen Quint
33
37
3129
1
0
0
0
6
Lucas Ramos
29
24
1461
0
0
6
0
4
Nardini Eduardo
26
34
2812
4
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Ioannou Lampros
19
12
126
0
0
0
0
14
Katsiati Giorgos
28
21
1090
1
0
1
0
44
Mitsis Antonios
20
3
12
0
0
0
0
29
Pich Robert
35
20
1692
6
0
2
0
12
Sangare Ibrahim
30
27
1326
3
0
3
0
9
Suto Marijan
27
29
1717
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sakkas Costas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Mallouri Andreas
20
0
0
0
0
0
0
17
Panagiotou Panagiotis
26
11
910
0
0
0
0
43
Taudul Mateusz
29
26
2340
0
0
1
0
1
Tziakouris Demetris
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anang Benson
23
32
2368
0
0
6
1
15
Kastanas Konstantinos
31
19
1290
1
0
4
0
33
Kopas Adam
24
10
591
0
0
1
0
5
Kyriakou Kyriakos
32
25
1385
0
0
1
0
27
Slavik Adrian
25
10
296
2
0
2
1
2
Stamoulis Konstantinos
23
35
2895
0
0
1
0
78
Venizelos Konstantinos
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brambilla Lukas
29
31
1768
5
0
4
0
8
Christodoulou Georgios
26
28
1974
2
0
8
0
91
Corinus Jeremy
27
15
889
1
0
3
0
18
Hadjipaschalis Christos
24
25
1260
0
0
1
0
3
Jansen Quint
33
37
3129
1
0
0
0
6
Lucas Ramos
29
24
1461
0
0
6
0
4
Nardini Eduardo
26
34
2812
4
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Ioannou Lampros
19
12
126
0
0
0
0
14
Katsiati Giorgos
28
21
1090
1
0
1
0
39
Maisuradze Ntemis
22
0
0
0
0
0
0
44
Mitsis Antonios
20
3
12
0
0
0
0
29
Pich Robert
35
20
1692
6
0
2
0
12
Sangare Ibrahim
30
27
1326
3
0
3
0
9
Suto Marijan
27
29
1717
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sakkas Costas
?
Quảng cáo
Quảng cáo