Bóng đá, Estonia: Paide trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Paide
Sân vận động:
Paide linnastaadion
(Paide)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Estonian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Jarju Ebrima
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baranov Nikita
31
12
1036
1
0
3
0
5
Juhkam Gerdo
29
4
227
1
0
0
0
24
Muringen Dehninio
25
9
754
0
0
2
0
15
Ojamaa Hindrek
28
4
200
0
0
2
0
29
Saliste Joseph
29
10
638
1
0
0
0
12
Yusif Abdul
22
10
734
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Frolov Andre
36
11
507
1
0
1
0
28
Hoim Oskar
18
12
641
0
0
3
0
17
Jepihhin Dimitri
18
11
531
2
1
1
0
42
Kelder Silver Alex
28
3
28
0
0
0
0
6
Kristal Patrick
16
9
408
1
1
4
0
41
Luts Daniel
20
10
475
0
0
0
0
16
Medic Predrag
25
7
476
0
1
1
0
33
Mool Karl
32
12
590
1
1
1
0
8
Ojamaa Henrik
32
12
981
0
4
3
0
7
Riiberg Herol
27
7
182
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Agyepong Thomas
27
11
834
0
0
2
0
19
Luts Siim
35
11
602
1
0
1
0
9
Piht Kristofer
23
3
77
0
0
0
0
14
Saarma Robi
22
12
939
8
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Ivan
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aksalu Mihkel
39
1
45
0
0
0
0
99
Jarju Ebrima
26
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baranov Nikita
31
2
180
0
0
0
0
5
Juhkam Gerdo
29
3
145
0
0
0
0
24
Muringen Dehninio
25
1
90
0
0
0
0
15
Ojamaa Hindrek
28
2
97
0
0
0
0
29
Saliste Joseph
29
2
91
0
0
0
0
12
Yusif Abdul
22
4
323
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Frolov Andre
36
3
113
0
0
0
0
30
Gibba Alieu
20
1
0
0
0
0
0
28
Hoim Oskar
18
3
107
0
0
0
0
17
Jepihhin Dimitri
18
3
112
1
0
0
0
6
Kristal Patrick
16
2
76
0
0
1
0
41
Luts Daniel
20
3
147
0
0
0
0
16
Medic Predrag
25
1
90
1
0
0
0
33
Mool Karl
32
3
179
0
0
0
0
8
Ojamaa Henrik
32
2
180
0
0
0
0
7
Riiberg Herol
27
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Agyepong Thomas
27
3
122
1
0
0
0
19
Luts Siim
35
4
240
0
0
0
0
9
Piht Kristofer
23
3
105
1
0
0
0
14
Saarma Robi
22
4
270
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Ivan
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Jarju Ebrima
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Juhkam Gerdo
29
1
14
0
0
0
0
24
Muringen Dehninio
25
2
197
0
0
2
0
29
Saliste Joseph
29
2
210
0
0
1
0
12
Yusif Abdul
22
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Frolov Andre
36
2
196
0
0
0
0
28
Hoim Oskar
18
1
15
0
0
1
0
33
Mool Karl
32
2
196
0
0
0
0
7
Riiberg Herol
27
2
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Agyepong Thomas
27
2
120
0
0
0
0
19
Luts Siim
35
2
189
0
0
0
0
14
Saarma Robi
22
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Ivan
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aksalu Mihkel
39
1
45
0
0
0
0
99
Jarju Ebrima
26
17
1516
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baranov Nikita
31
14
1216
1
0
3
0
5
Juhkam Gerdo
29
8
386
1
0
0
0
4
Kane Robin
19
0
0
0
0
0
0
24
Muringen Dehninio
25
12
1041
0
0
4
0
15
Ojamaa Hindrek
28
6
297
0
0
2
0
29
Saliste Joseph
29
14
939
1
0
1
0
12
Yusif Abdul
22
16
1267
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Einer Matrix
20
0
0
0
0
0
0
10
Frolov Andre
36
16
816
1
0
1
0
30
Gibba Alieu
20
1
0
0
0
0
0
28
Hoim Oskar
18
16
763
0
0
4
0
17
Jepihhin Dimitri
18
14
643
3
1
1
0
42
Kelder Silver Alex
28
3
28
0
0
0
0
32
Kiik Kert
18
0
0
0
0
0
0
6
Kristal Patrick
16
11
484
1
1
5
0
41
Luts Daniel
20
13
622
0
0
0
0
16
Medic Predrag
25
8
566
1
1
1
0
33
Mool Karl
32
17
965
1
1
1
0
8
Ojamaa Henrik
32
14
1161
0
4
3
0
7
Riiberg Herol
27
11
342
0
2
2
0
22
Soo Sander
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Agyepong Thomas
27
16
1076
1
0
2
0
11
Enyang Ngu
20
0
0
0
0
0
0
19
Luts Siim
35
17
1031
1
0
1
0
9
Piht Kristofer
23
6
182
1
0
0
0
14
Saarma Robi
22
17
1286
11
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojkovic Ivan
34
Quảng cáo
Quảng cáo