Bóng đá, Hungary: Paks trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Paks
Sân vận động:
Fehérvári úti stadion
(Paks)
Sức chứa:
6 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Simon Barnabas
20
7
428
0
0
0
0
1
Szappanos Peter
33
26
2275
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kinyik Akos
30
29
2610
0
0
9
0
20
Kovacs Krisztian
23
27
1862
1
2
7
0
24
Lenzser Bence
28
23
1645
1
1
7
0
11
Osvath Attila
28
25
1857
1
1
4
0
14
Silye Erik
27
17
948
0
2
1
0
30
Szabo Janos
34
23
1846
4
1
4
1
18
Szecsi Patrik
20
1
10
0
0
0
0
3
Szelpal Norbert
28
17
920
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
33
19
1069
1
1
1
0
17
Kocsis Bence
23
2
31
0
0
0
0
26
Mezei Szabolcs
23
22
1496
4
5
1
0
21
Papp Kristof
30
29
2579
2
4
6
0
27
Szabo Balint
23
21
882
3
2
4
0
12
Vas Gabor
20
15
1058
0
0
3
0
5
Vecsei Balint
30
2
62
0
0
0
0
22
Windecker Jozsef
31
24
2039
8
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bode Daniel
37
26
872
4
3
2
0
9
Hahn Janos
29
22
1028
3
0
4
0
10
Haraszti Zsolt
32
20
1013
1
5
1
0
19
Horvath Kevin
19
10
324
0
0
1
0
15
Konyves Norbert
34
25
1562
11
1
4
0
16
Pesti Zoltan
19
2
75
0
0
0
0
7
Skribek Alen
23
11
444
1
1
0
0
29
Toth Barna
29
9
347
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Simon Barnabas
20
2
240
0
0
0
0
1
Szappanos Peter
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kinyik Akos
30
4
450
0
0
2
0
20
Kovacs Krisztian
23
4
206
1
0
0
0
24
Lenzser Bence
28
3
330
0
0
1
0
11
Osvath Attila
28
3
222
0
0
0
0
14
Silye Erik
27
3
131
0
0
0
0
30
Szabo Janos
34
2
113
0
0
1
0
3
Szelpal Norbert
28
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
33
3
251
0
0
0
0
17
Kocsis Bence
23
2
200
0
0
0
0
26
Mezei Szabolcs
23
3
163
0
0
2
0
21
Papp Kristof
30
4
324
2
0
0
0
27
Szabo Balint
23
2
125
0
0
0
0
12
Vas Gabor
20
3
263
0
0
1
0
5
Vecsei Balint
30
1
80
0
0
1
0
22
Windecker Jozsef
31
5
280
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bode Daniel
37
4
150
1
0
0
0
9
Hahn Janos
29
4
283
3
0
0
0
10
Haraszti Zsolt
32
4
235
0
0
0
0
15
Konyves Norbert
34
2
91
2
0
0
1
7
Skribek Alen
23
3
108
2
0
1
0
29
Toth Barna
29
2
149
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borsos Vilmos
23
0
0
0
0
0
0
25
Simon Barnabas
20
9
668
0
0
0
0
1
Szappanos Peter
33
28
2485
0
0
2
0
29
Toth Gabor
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Gevay Zsolt
36
0
0
0
0
0
0
2
Kinyik Akos
30
33
3060
0
0
11
0
20
Kovacs Krisztian
23
31
2068
2
2
7
0
24
Lenzser Bence
28
26
1975
1
1
8
0
11
Osvath Attila
28
28
2079
1
1
4
0
14
Silye Erik
27
20
1079
0
2
1
0
30
Szabo Janos
34
25
1959
4
1
5
1
18
Szecsi Patrik
20
1
10
0
0
0
0
3
Szelpal Norbert
28
18
1040
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balogh Balazs
33
22
1320
1
1
1
0
17
Kocsis Bence
23
4
231
0
0
0
0
23
Lepo Kristof
?
0
0
0
0
0
0
26
Mezei Szabolcs
23
25
1659
4
5
3
0
21
Papp Kristof
30
33
2903
4
4
6
0
27
Szabo Balint
23
23
1007
3
2
4
0
12
Vas Gabor
20
18
1321
0
0
4
0
5
Vecsei Balint
30
3
142
0
0
1
0
22
Windecker Jozsef
31
29
2319
10
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bode Daniel
37
30
1022
5
3
2
0
9
Hahn Janos
29
26
1311
6
0
4
0
10
Haraszti Zsolt
32
24
1248
1
5
1
0
19
Horvath Kevin
19
10
324
0
0
1
0
15
Konyves Norbert
34
27
1653
13
1
4
1
16
Pesti Zoltan
19
2
75
0
0
0
0
7
Skribek Alen
23
14
552
3
1
1
0
29
Toth Barna
29
11
496
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bognar Gyorgy
62
Quảng cáo
Quảng cáo