Bóng đá, châu Á: Palestine trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Palestine
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ali Tawfiq
34
1
90
0
0
0
0
22
Hamadeh Ikram Rami
31
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Battat Musab
31
15
1226
0
1
0
0
17
Farawi Mousa
27
4
217
0
0
0
0
4
Hamed Yasser
27
5
405
0
0
1
0
2
Khalil Mohammed
27
4
183
0
0
0
0
20
Mahajna Amid
28
11
816
1
0
6
1
2
Nazih Wajdi
24
2
61
0
0
0
0
5
Saleh Mohammed
32
8
720
0
0
0
0
15
Termanini Michael
27
15
1322
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Warda Mahmoud
30
11
687
0
0
1
0
23
Jaber Atta
30
9
720
0
0
0
0
6
Kharoub Oday
32
13
1073
1
2
5
0
23
Manzur Agustin
24
2
129
0
0
0
0
12
Sawafta Ameed
25
1
33
0
0
0
0
3
Zeidan Moustafa
27
5
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abou Ali Wessam
26
10
900
4
0
2
0
12
Al Hamlawi Assad
24
3
44
0
0
0
0
11
Dabbagh Oday
26
16
1265
3
1
0
0
18
Eid Mahmoud
32
2
90
0
1
0
0
13
Hebous Mohamad
24
1
31
0
0
0
0
18
Kaied Adam
23
4
167
0
3
1
0
3
Moussa Badr
26
2
21
0
0
0
0
21
Qunbar Zaid
23
13
506
2
0
2
0
9
Seyam Tamer
32
10
732
2
0
3
0
14
Taha Ahmed
24
4
345
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abu Jazar Ehab
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ali Tawfiq
34
1
90
0
0
0
0
16
Assi Mahde
20
0
0
0
0
0
0
22
Hamadeh Ikram Rami
31
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Battat Musab
31
15
1226
0
1
0
0
17
Farawi Mousa
27
4
217
0
0
0
0
4
Hamed Yaser
27
0
0
0
0
0
0
4
Hamed Yasser
27
5
405
0
0
1
0
2
Khalil Mohammed
27
4
183
0
0
0
0
20
Mahajna Amid
28
11
816
1
0
6
1
2
Nazih Wajdi
24
2
61
0
0
0
0
5
Saleh Mohammed
32
8
720
0
0
0
0
15
Termanini Michael
27
15
1322
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Warda Mahmoud
30
11
687
0
0
1
0
23
Jaber Atta
30
9
720
0
0
0
0
6
Kharoub Oday
32
13
1073
1
2
5
0
23
Manzur Agustin
24
2
129
0
0
0
0
12
Sawafta Ameed
25
1
33
0
0
0
0
3
Zeidan Moustafa
27
5
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abou Ali Wessam
26
10
900
4
0
2
0
12
Al Hamlawi Assad
24
3
44
0
0
0
0
11
Dabbagh Oday
26
16
1265
3
1
0
0
18
Eid Mahmoud
32
2
90
0
1
0
0
13
Hebous Mohamad
24
1
31
0
0
0
0
18
Kaied Adam
23
4
167
0
3
1
0
3
Moussa Badr
26
2
21
0
0
0
0
21
Qunbar Zaid
23
13
506
2
0
2
0
9
Seyam Tamer
32
10
732
2
0
3
0
14
Taha Ahmed
24
4
345
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abu Jazar Ehab
45