Bóng đá, Phần Lan: P-Iirot Rauma trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
P-Iirot Rauma
Sân vận động:
Äijänsuon stadion
(Rauma)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Hilden Alex
17
1
90
0
0
0
0
21
Kangasaho Tino
19
14
1260
0
0
0
0
1
Lainio Miko
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdou Christopher
?
17
1046
0
0
4
1
3
Arvela Aleksi
22
16
1328
0
0
4
0
2
Babb Markus
22
7
561
1
0
0
0
24
Halminen Jami
23
16
1278
2
0
1
0
5
Halminen Timi
?
13
667
0
0
1
0
31
Honkaniemi Miro
21
10
252
0
0
0
0
22
Huotari Samuel
20
5
450
0
0
1
0
11
Johansson Alex
24
19
1565
0
0
5
0
15
Lymy Eepi
?
3
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Koivu Aukusti
?
17
603
1
0
0
0
14
Moussa Idris
?
7
390
0
0
2
0
7
Repo Oliver
19
19
1569
4
0
0
0
8
Silvennoinen Topias
25
20
1281
3
0
4
0
16
Sosonovych Roman
?
5
64
0
0
0
0
6
Vyyrylainen Anton
?
16
1252
1
0
1
0
17
Whiting James
24
17
1284
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aalto Juuso
35
18
811
3
0
0
0
20
El Khattabi Elias
18
17
519
2
0
2
0
23
Hajdini Edor
18
3
215
2
0
0
0
10
Hammar Roope
23
20
1739
10
0
2
0
19
Rouna Urho
?
18
1128
6
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kangasaho Tino
19
1
90
0
0
0
0
12
Mannisto Eetu
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdou Christopher
?
2
180
0
0
1
0
3
Arvela Aleksi
22
2
97
0
0
0
0
2
Babb Markus
22
2
174
0
0
0
0
24
Halminen Jami
23
1
84
0
0
0
0
11
Johansson Alex
24
2
103
1
0
0
0
15
Lymy Eepi
?
2
19
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Koivu Aukusti
?
2
24
1
0
0
0
14
Moussa Idris
?
1
63
0
0
1
0
7
Repo Oliver
19
2
180
4
0
0
0
8
Silvennoinen Topias
25
3
180
0
0
0
0
6
Vyyrylainen Anton
?
2
153
0
0
0
0
17
Whiting James
24
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aalto Juuso
35
1
67
0
0
0
0
20
El Khattabi Elias
18
3
35
0
0
0
0
23
Hajdini Edor
18
1
78
0
0
0
0
10
Hammar Roope
23
2
163
0
0
0
0
19
Rouna Urho
?
2
90
1
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Hilden Alex
17
1
90
0
0
0
0
30
Kanerva Leevi
?
0
0
0
0
0
0
21
Kangasaho Tino
19
15
1350
0
0
0
0
1
Lainio Miko
25
5
450
0
0
0
0
12
Mannisto Eetu
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdou Christopher
?
19
1226
0
0
5
1
3
Arvela Aleksi
22
18
1425
0
0
4
0
2
Babb Markus
22
9
735
1
0
0
0
24
Halminen Jami
23
17
1362
2
0
1
0
5
Halminen Timi
?
13
667
0
0
1
0
31
Honkaniemi Miro
21
10
252
0
0
0
0
22
Huotari Samuel
20
5
450
0
0
1
0
11
Johansson Alex
24
21
1668
1
0
5
0
15
Lymy Eepi
?
5
64
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Koivu Aukusti
?
19
627
2
0
0
0
14
Moussa Idris
?
8
453
0
0
3
0
7
Repo Oliver
19
21
1749
8
0
0
0
8
Silvennoinen Topias
25
23
1461
3
0
4
0
16
Sosonovych Roman
?
5
64
0
0
0
0
6
Vyyrylainen Anton
?
18
1405
1
0
1
0
17
Whiting James
24
19
1402
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aalto Juuso
35
19
878
3
0
0
0
20
El Khattabi Elias
18
20
554
2
0
2
0
23
Hajdini Edor
18
4
293
2
0
0
0
10
Hammar Roope
23
22
1902
10
0
2
0
19
Rouna Urho
?
20
1218
7
0
0
1