Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Panama U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Panama U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burgess Cecilio
19
3
270
0
0
1
0
12
Flores Ian
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hall Juan
19
3
270
0
0
1
0
20
Herbert Anthony
20
1
90
0
0
0
0
13
Krug Martin
19
3
270
0
0
0
0
16
Morales Abdul
20
3
222
0
0
0
0
4
Sanchez Aimar
19
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arroyo Ariel
20
3
270
0
0
0
0
3
Bernal Kevin
20
4
219
0
0
0
0
11
Castillo Oldemar
19
3
177
1
0
1
0
2
Cundumi Aymar
20
2
99
0
0
0
0
18
Hernandez Carlos
20
3
64
0
0
0
0
15
Jones Joseph
20
2
180
0
0
1
0
19
Marengo Jose
19
2
104
0
0
0
1
6
Perez Blas
19
3
262
0
0
0
0
8
Ryce Anel
19
3
190
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cuello Raheen
18
3
188
1
0
1
0
7
Dawson Didier
19
3
196
0
0
0
0
10
Herbert Giovany
20
3
156
0
0
1
0
9
Herrera Gustavo
19
3
195
2
1
0
0
21
Kuranyi Karlo
19
3
167
0
0
0
0
17
Murillo Deivis
19
3
155
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valdes Jorge Dely
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burgess Cecilio
19
3
270
0
0
1
0
21
Deane Sean
20
0
0
0
0
0
0
12
Flores Ian
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cedeno Alexis
19
0
0
0
0
0
0
14
Hall Juan
19
3
270
0
0
1
0
20
Herbert Anthony
20
1
90
0
0
0
0
13
Krug Martin
19
3
270
0
0
0
0
16
Morales Abdul
20
3
222
0
0
0
0
3
Rodriguez Julio
20
0
0
0
0
0
0
4
Sanchez Aimar
19
2
135
0
0
0
0
Villarreal Luis
20
0
0
0
0
0
0
de Gracia Klissman
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Arboleda Javier
19
0
0
0
0
0
0
5
Arroyo Ariel
20
3
270
0
0
0
0
3
Bernal Kevin
20
4
219
0
0
0
0
11
Castillo Oldemar
19
3
177
1
0
1
0
2
Cundumi Aymar
20
2
99
0
0
0
0
20
Gomez Ernesto
18
0
0
0
0
0
0
Gonzalez Jose
18
0
0
0
0
0
0
18
Hernandez Carlos
20
3
64
0
0
0
0
15
Jones Joseph
20
2
180
0
0
1
0
19
Marengo Jose
19
2
104
0
0
0
1
6
Perez Blas
19
3
262
0
0
0
0
8
Ryce Anel
19
3
190
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cuello Raheen
18
3
188
1
0
1
0
7
Dawson Didier
19
3
196
0
0
0
0
Garces Joel
19
0
0
0
0
0
0
10
Herbert Giovany
20
3
156
0
0
1
0
9
Herrera Gustavo
19
3
195
2
1
0
0
21
Kuranyi Karlo
19
3
167
0
0
0
0
8
Mendoza Luis
19
0
0
0
0
0
0
17
Murillo Deivis
19
3
155
0
0
0
0
Penalba Oscar
20
0
0
0
0
0
0
Vergara Ortega Josue Yamir
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valdes Jorge Dely
58