Bóng đá, Hy Lạp: Panetolikos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hy Lạp
Panetolikos
Sân vận động:
Panetolikos Stadium
Sức chứa:
7 321
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chaves Lucas
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Apostolopoulos Apostolos
22
2
138
0
0
0
0
45
Galiatsos David
19
2
180
0
0
0
0
4
Garcia Unai
33
1
77
0
0
1
0
15
Manrique Christian
26
2
180
0
0
1
0
16
Sielis Christos
25
2
180
0
1
0
0
49
Stajic Nikola
23
2
104
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kojic Lazar
25
2
180
0
0
1
0
6
Kontouris Sotiris
20
1
7
0
0
0
0
90
Luis Miguel Mariz
26
2
170
0
0
2
0
77
Nikolaou Vangelis
21
1
5
0
0
0
0
30
Rados Vasilios
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguirre Jorge
Chấn thương
25
2
147
1
0
0
0
14
Aleksic Kosta
27
2
35
1
0
0
0
8
Belevonis Christos
23
2
20
0
0
0
0
22
Esteban Diego
25
2
162
0
0
0
0
10
Matan Alexandru Irinel
26
2
44
0
0
0
0
71
Michalak Konrad
27
2
135
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giannis
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chaves Lucas
30
2
180
0
0
0
0
21
Papazois Efthymios
18
0
0
0
0
0
0
1
Pardalos Michalis
24
0
0
0
0
0
0
12
Zivkovic Zivko
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agapakis Giorgos
23
0
0
0
0
0
0
65
Apostolopoulos Apostolos
22
2
138
0
0
0
0
45
Galiatsos David
19
2
180
0
0
0
0
4
Garcia Unai
33
1
77
0
0
1
0
3
Manos Chrysovalantis
20
0
0
0
0
0
0
15
Manrique Christian
26
2
180
0
0
1
0
35
Mavrias Charalampos
Chấn thương cơ
31
0
0
0
0
0
0
5
Mladen Sebastian
Chưa đảm bảo thể lực
33
0
0
0
0
0
0
16
Sielis Christos
25
2
180
0
1
0
0
49
Stajic Nikola
23
2
104
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kojic Lazar
25
2
180
0
0
1
0
6
Kontouris Sotiris
20
1
7
0
0
0
0
90
Luis Miguel Mariz
26
2
170
0
0
2
0
77
Nikolaou Vangelis
21
1
5
0
0
0
0
30
Rados Vasilios
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguirre Jorge
Chấn thương
25
2
147
1
0
0
0
14
Aleksic Kosta
27
2
35
1
0
0
0
8
Belevonis Christos
23
2
20
0
0
0
0
27
Esketzis Christos
19
0
0
0
0
0
0
22
Esteban Diego
25
2
162
0
0
0
0
33
Hoxha Deivid
18
0
0
0
0
0
0
17
Kakionis Vasilios
18
0
0
0
0
0
0
10
Matan Alexandru Irinel
26
2
44
0
0
0
0
71
Michalak Konrad
27
2
135
0
1
1
0
7
Smyrlis Lampros
Chưa đảm bảo thể lực
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giannis
66