Bóng đá, Nam Mỹ: Paraguay Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Paraguay Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa América Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ale Soledad
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arrieta Camila
23
4
255
1
1
2
1
2
Barbosa Camila
23
3
149
0
0
0
0
3
Bareiro Martinez Daysy Maria Jesus
24
3
193
0
2
1
0
23
Barreto Liz
24
4
313
0
0
0
0
14
De Leon Naomi
20
3
140
0
0
0
0
16
Martinez Fiorela
23
3
172
0
0
1
0
13
Martinez Maria
26
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguilera Celeste
26
4
360
0
0
0
0
20
Benitez Diana
18
2
40
0
0
0
0
5
Bogarin Gimenez Dahiana Monserrat
24
5
450
0
0
0
0
15
Garcete Danna
20
3
175
0
0
0
0
6
Godoy Fanny
27
3
140
0
0
1
0
4
Ojeda Deisy
25
5
281
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acosta Fatima
20
5
236
1
0
0
0
9
Chamorro Lice Fabiana
26
5
436
1
1
0
0
18
Martinez Ovando Claudia
17
5
436
6
1
0
0
7
Martinez Ramona
29
2
98
0
0
0
0
10
Martinez Villagra Jessica Dahiana
26
2
27
0
0
0
0
21
Ramos Cindy
22
5
344
0
1
0
0
19
Riveros Antonia
23
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fukumoto Fabio
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ale Soledad
22
5
450
0
0
0
0
22
Leguizamon Araceli
20
0
0
0
0
0
0
1
Recalde Cristina
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arrieta Camila
23
4
255
1
1
2
1
2
Barbosa Camila
23
3
149
0
0
0
0
3
Bareiro Martinez Daysy Maria Jesus
24
3
193
0
2
1
0
23
Barreto Liz
24
4
313
0
0
0
0
14
De Leon Naomi
20
3
140
0
0
0
0
16
Martinez Fiorela
23
3
172
0
0
1
0
13
Martinez Maria
26
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aguilera Celeste
26
4
360
0
0
0
0
20
Benitez Diana
18
2
40
0
0
0
0
5
Bogarin Gimenez Dahiana Monserrat
24
5
450
0
0
0
0
15
Garcete Danna
20
3
175
0
0
0
0
6
Godoy Fanny
27
3
140
0
0
1
0
4
Ojeda Deisy
25
5
281
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acosta Fatima
20
5
236
1
0
0
0
9
Chamorro Lice Fabiana
26
5
436
1
1
0
0
18
Martinez Ovando Claudia
17
5
436
6
1
0
0
7
Martinez Ramona
29
2
98
0
0
0
0
10
Martinez Villagra Jessica Dahiana
26
2
27
0
0
0
0
21
Ramos Cindy
22
5
344
0
1
0
0
19
Riveros Antonia
23
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fukumoto Fabio
37