Bóng đá, Nam Mỹ: Paraguay U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Paraguay U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
South American Championship U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Felix
16
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acosta Alexis
17
6
540
0
0
0
0
2
Aranda Thiago
17
6
540
0
0
2
0
13
Coronel Mauro
17
6
540
1
0
1
0
6
Cristaldo Leo
16
3
181
0
0
0
0
3
Ruiz Christhian
16
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campss Jhosias
17
5
326
1
0
3
0
10
Franco Carlos
17
5
233
0
0
0
0
11
Jara Tobias
16
4
93
1
1
1
0
8
Ledesma Alan
17
6
540
0
0
1
0
23
Ruiz Diego
17
4
155
0
0
0
0
15
Sanabria Aldo
17
3
165
0
0
1
0
16
Zayas Fernando
16
6
492
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Almada Derlis
17
6
226
0
0
0
0
21
Buhring Jose
17
3
72
1
0
1
0
9
De Carvalho Mauricio
17
6
377
1
1
2
0
18
Freyres Milan
16
6
245
0
0
1
0
20
Villalba Pedro
17
6
340
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Felix
16
6
540
0
0
0
0
12
Laratro Rainero
17
0
0
0
0
0
0
22
Rodriguez Diego
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acosta Alexis
17
6
540
0
0
0
0
2
Aranda Thiago
17
6
540
0
0
2
0
13
Coronel Mauro
17
6
540
1
0
1
0
6
Cristaldo Leo
16
3
181
0
0
0
0
4
Gimenez Mateo
15
0
0
0
0
0
0
5
Ojeda Edgar
16
0
0
0
0
0
0
3
Ruiz Christhian
16
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campss Jhosias
17
5
326
1
0
3
0
10
Franco Carlos
17
5
233
0
0
0
0
11
Jara Tobias
16
4
93
1
1
1
0
8
Ledesma Alan
17
6
540
0
0
1
0
5
Rojas Jonas
17
0
0
0
0
0
0
23
Ruiz Diego
17
4
155
0
0
0
0
15
Sanabria Aldo
17
3
165
0
0
1
0
17
Vera Thiago
17
0
0
0
0
0
0
16
Zayas Fernando
16
6
492
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Almada Derlis
17
6
226
0
0
0
0
21
Buhring Jose
17
3
72
1
0
1
0
9
De Carvalho Mauricio
17
6
377
1
1
2
0
18
Freyres Milan
16
6
245
0
0
1
0
Mino Demian
17
0
0
0
0
0
0
20
Villalba Pedro
17
6
340
2
0
0
0