Bóng đá: Paralimni - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Síp
Paralimni
Sân vận động:
Paralimni Stadium
(Paralimni)
Sức chứa:
5 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Panagiotou Panagiotis
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Djira Marko
26
1
46
0
0
1
0
4
Ioannou Sean
27
1
90
0
0
1
0
43
Joao Cesco
24
1
16
0
0
0
0
5
Okeke James
24
1
45
0
0
0
0
33
Risvanis Spyros
31
1
90
0
0
1
0
66
Sakic Emanuel
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balua Edwin
24
1
16
0
0
0
0
23
Krainz Marco
28
1
90
0
0
0
0
13
Lohan
24
1
82
0
0
1
0
94
Rodrigo Souza
23
1
75
0
0
0
0
6
Silva Edson
24
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Charalampous Michalis
26
1
90
0
0
0
0
11
Kurez Gal
24
1
75
0
0
0
0
77
Kyzas Christos
19
1
9
0
0
0
0
10
Laca Ivan
22
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canadi Damir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Christodoulou Antonis
17
0
0
0
0
0
0
21
Kuster Markus
31
0
0
0
0
0
0
31
Lazar Roman
20
0
0
0
0
0
0
1
Panagiotou Panagiotis
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Christofi Andreas
26
0
0
0
0
0
0
44
Djira Marko
26
1
46
0
0
1
0
4
Ioannou Sean
27
1
90
0
0
1
0
43
Joao Cesco
24
1
16
0
0
0
0
5
Okeke James
24
1
45
0
0
0
0
33
Risvanis Spyros
31
1
90
0
0
1
0
66
Sakic Emanuel
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balua Edwin
24
1
16
0
0
0
0
8
Canadi Marcel
27
0
0
0
0
0
0
18
Katsiaris Antonis
28
0
0
0
0
0
0
14
Kosmas Loizos
30
0
0
0
0
0
0
23
Krainz Marco
28
1
90
0
0
0
0
13
Lohan
24
1
82
0
0
1
0
94
Rodrigo Souza
23
1
75
0
0
0
0
Salkovic Filip
19
0
0
0
0
0
0
6
Silva Edson
24
1
46
0
0
0
0
22
Solomou Symeon
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Charalampous Michalis
26
1
90
0
0
0
0
90
Ella Andre-Jordy
20
0
0
0
0
0
0
Ioannou Afxentis
16
0
0
0
0
0
0
11
Kurez Gal
24
1
75
0
0
0
0
77
Kyzas Christos
19
1
9
0
0
0
0
10
Laca Ivan
22
1
45
0
0
0
0
30
Museliani Zurab
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
88
Solomou Dimitris
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canadi Damir
55