Bóng đá, Brazil: Parana S.T.C. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Parana S.T.C.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diego Monteiro
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adryan
18
2
90
0
0
0
0
15
Cleberson
24
1
27
0
0
0
0
14
Erick
24
6
398
0
0
2
0
8
Gabriel Mello
26
7
558
1
0
2
0
13
Gilberto
20
4
360
0
0
1
0
2
Guilherme Radeche
24
10
810
2
0
4
0
7
Mateus Cata
25
8
517
0
0
2
0
6
Oliveira de Lima Elivelton Ubiratan
28
9
741
1
0
2
0
22
Silva Oliveira Kauan Alves
17
5
208
0
0
2
0
13
William
17
3
212
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eduardo Copetti
27
2
47
0
0
1
0
15
Esquerdinha
18
2
33
0
0
1
0
16
Maycon Canario
29
5
108
0
0
0
0
20
Murilo
17
5
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bryam
23
11
649
0
0
0
0
22
Gabriel Adao
18
1
25
0
0
0
0
21
Kevin
17
1
21
0
0
0
0
19
Liliu
34
6
274
0
0
0
0
9
Nathan Junior
35
8
353
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reginaldo Vital
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diego Monteiro
24
11
990
0
0
0
0
12
Gabriel Pezao
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adryan
18
2
90
0
0
0
0
15
Cleberson
24
1
27
0
0
0
0
22
Daniel
17
0
0
0
0
0
0
14
Erick
24
6
398
0
0
2
0
8
Gabriel Mello
26
7
558
1
0
2
0
13
Gilberto
20
4
360
0
0
1
0
2
Guilherme Radeche
24
10
810
2
0
4
0
21
Lucas Cordeiro
18
0
0
0
0
0
0
7
Mateus Cata
25
8
517
0
0
2
0
6
Oliveira de Lima Elivelton Ubiratan
28
9
741
1
0
2
0
22
Silva Oliveira Kauan Alves
17
5
208
0
0
2
0
13
William
17
3
212
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eduardo Copetti
27
2
47
0
0
1
0
15
Esquerdinha
18
2
33
0
0
1
0
20
Fellipe Queiros
17
0
0
0
0
0
0
17
Mateus Mineiro
18
0
0
0
0
0
0
16
Maycon Canario
29
5
108
0
0
0
0
20
Murilo
17
5
80
0
0
0
0
22
Rian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adrian
18
0
0
0
0
0
0
21
Bryam
23
11
649
0
0
0
0
18
Ferreira Cardoso Marco
18
0
0
0
0
0
0
22
Gabriel Adao
18
1
25
0
0
0
0
21
Kevin
17
1
21
0
0
0
0
19
Liliu
34
6
274
0
0
0
0
9
Nathan Junior
35
8
353
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reginaldo Vital
48
Quảng cáo
Quảng cáo