Bóng đá, Cộng hòa Séc: Pardubice B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Pardubice B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Simunek Matej
19
8
720
0
0
0
0
87
Smid Nicolas
25
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halasz Jan
23
14
1087
0
0
2
0
12
Jindra Vaclav
18
2
83
0
0
0
0
5
Sedlacek Ondrej
19
22
1310
1
0
1
0
15
Svatos Filip
19
19
1572
0
0
0
0
6
Svoboda Michal
19
13
836
0
0
4
0
23
Tecl Filip
19
14
952
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brdicka Filip
19
17
1313
9
0
2
0
25
Broz Artur
18
8
240
2
0
1
0
8
Jarkovsky Max
21
26
1869
0
0
6
0
2
Lupac Adam
23
11
990
1
0
1
0
10
Machu Stepan
20
23
1842
3
0
3
1
18
Misek Stepan
18
10
797
1
0
0
0
9
Novak Jan
19
3
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brychnac Filip
20
24
824
1
0
0
0
25
Hoffman Filip
18
2
45
0
0
0
0
17
Leandro Lima
22
7
335
2
0
0
0
20
Milacek Stepan
21
27
1533
5
0
1
0
18
Mukwelle William
21
6
492
0
0
0
0
13
Pandula Daniel
20
26
2038
4
0
5
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kedelidze Konstantin
?
0
0
0
0
0
0
22
Simunek Matej
19
8
720
0
0
0
0
87
Smid Nicolas
25
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Halasz Jan
23
14
1087
0
0
2
0
12
Jindra Vaclav
18
2
83
0
0
0
0
5
Sedlacek Ondrej
19
22
1310
1
0
1
0
15
Svatos Filip
19
19
1572
0
0
0
0
6
Svoboda Michal
19
13
836
0
0
4
0
23
Tecl Filip
19
14
952
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brdicka Filip
19
17
1313
9
0
2
0
25
Broz Artur
18
8
240
2
0
1
0
8
Jarkovsky Max
21
26
1869
0
0
6
0
2
Lupac Adam
23
11
990
1
0
1
0
10
Machu Stepan
20
23
1842
3
0
3
1
18
Misek Stepan
18
10
797
1
0
0
0
9
Novak Jan
19
3
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brychnac Filip
20
24
824
1
0
0
0
25
Hoffman Filip
18
2
45
0
0
0
0
17
Leandro Lima
22
7
335
2
0
0
0
20
Milacek Stepan
21
27
1533
5
0
1
0
18
Mukwelle William
21
6
492
0
0
0
0
13
Pandula Daniel
20
26
2038
4
0
5
1
Quảng cáo
Quảng cáo