Bóng đá, Pháp: Paris FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Paris FC
Sân vận động:
Stade Charlety
(Paris)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Filipovic Ivan
29
9
765
0
0
0
0
16
Nkambadio Obed
21
27
2386
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alakouch Sofiane
25
12
929
1
1
1
0
31
Chergui Samir
25
17
1334
0
0
4
0
33
Colau Dimitri
18
2
46
0
0
0
0
13
Dabila Kouadio-Yves
27
28
2277
2
2
1
0
15
Kolodziejczak Timothee
32
9
680
0
0
1
0
25
Kore Yoan
19
21
1541
2
0
3
0
5
Mbow Mamadou
24
35
3065
0
0
2
0
2
Ollila Tuomas
24
9
284
2
0
0
0
37
Pannafit Florian
21
6
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camara Adama
27
32
2120
2
0
6
0
18
Doucet Lohann
21
26
1636
0
0
3
0
27
Gaudin Jules
23
33
2753
1
2
8
1
10
Kebbal Ilan
25
34
2963
6
11
2
0
6
Lasne Paul
35
5
132
0
0
0
0
14
Mandouki Cyril
32
32
2813
0
1
6
1
4
Marchetti Vincent
26
5
155
0
0
1
0
34
Sissoko Omar
17
2
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
24
844
4
0
3
1
12
Dicko Nouha
31
13
982
3
1
1
0
7
Gory Alimani
27
26
2005
7
8
2
0
29
Hamel Pierre-Yves
30
21
1252
8
0
4
0
38
Jabbari Ayoub
24
11
573
2
2
3
0
20
Lopez Julien
32
17
515
1
0
0
0
23
Lukembila Josias
24
28
1650
3
3
1
0
11
Pembele Andy
23
2
120
0
0
0
0
19
Toure Mohamed
20
10
161
1
1
1
0
44
Đào Mohamed
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilli Stephane
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Filipovic Ivan
29
1
90
0
0
0
0
1
Riou Remy
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Colau Dimitri
18
2
14
0
0
0
0
13
Dabila Kouadio-Yves
27
2
176
0
0
0
0
15
Kolodziejczak Timothee
32
1
90
0
0
0
0
25
Kore Yoan
19
2
82
1
0
0
0
5
Mbow Mamadou
24
3
180
1
0
0
0
37
Pannafit Florian
21
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camara Adama
27
2
167
0
0
0
0
18
Doucet Lohann
21
2
34
0
0
0
0
27
Gaudin Jules
23
2
180
0
0
0
0
10
Kebbal Ilan
25
2
172
2
0
0
0
14
Mandouki Cyril
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
3
64
3
0
0
0
7
Gory Alimani
27
2
117
0
0
0
0
38
Jabbari Ayoub
24
2
157
1
0
0
0
23
Lukembila Josias
24
2
176
0
0
1
0
19
Toure Mohamed
20
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilli Stephane
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Filipovic Ivan
29
10
855
0
0
0
0
16
Gardies Teva
23
0
0
0
0
0
0
16
Nkambadio Obed
21
27
2386
0
0
2
0
1
Riou Remy
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alakouch Sofiane
25
12
929
1
1
1
0
31
Chergui Samir
25
17
1334
0
0
4
0
33
Colau Dimitri
18
4
60
0
0
0
0
13
Dabila Kouadio-Yves
27
30
2453
2
2
1
0
15
Kolodziejczak Timothee
32
10
770
0
0
1
0
25
Kore Yoan
19
23
1623
3
0
3
0
39
Louis Coleen
18
0
0
0
0
0
0
5
Mbow Mamadou
24
38
3245
1
0
2
0
2
Ollila Tuomas
24
9
284
2
0
0
0
37
Pannafit Florian
21
7
38
0
0
0
0
43
Soumahoro Aboubaka
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Camara Adama
27
34
2287
2
0
6
0
18
Doucet Lohann
21
28
1670
0
0
3
0
27
Gaudin Jules
23
35
2933
1
2
8
1
35
Kante Mohamadou
?
0
0
0
0
0
0
10
Kebbal Ilan
25
36
3135
8
11
2
0
6
Lasne Paul
35
5
132
0
0
0
0
14
Mandouki Cyril
32
33
2903
0
1
6
1
4
Marchetti Vincent
26
5
155
0
0
1
0
34
Sissoko Omar
17
2
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diaby-Fadiga Lamine
23
27
908
7
0
3
1
12
Dicko Nouha
31
13
982
3
1
1
0
7
Gory Alimani
27
28
2122
7
8
2
0
29
Hamel Pierre-Yves
30
21
1252
8
0
4
0
38
Jabbari Ayoub
24
13
730
3
2
3
0
20
Lopez Julien
32
17
515
1
0
0
0
23
Lukembila Josias
24
30
1826
3
3
2
0
11
Pembele Andy
23
2
120
0
0
0
0
19
Toure Mohamed
20
11
185
1
1
1
0
44
Đào Mohamed
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilli Stephane
50
Quảng cáo
Quảng cáo