Bóng đá, Pháp: Paris FC Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Paris FC Nữ
Sân vận động:
Stade Charlety
(Paris)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Nữ
Coupe de France Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marques Ines
20
4
360
0
0
0
0
16
Nnadozie Chiamaka
23
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdullina Alsu
23
10
618
0
0
3
0
3
Bogaert Lou
19
17
1122
0
0
1
0
19
Greboval Thea
27
20
1609
0
1
4
0
2
Hocine Celina
22
21
1380
0
0
2
0
5
Hunter Sarah
20
4
161
0
0
0
0
18
N'Dongala Melween
19
13
647
0
0
1
0
33
Ngankem Jenny
17
1
46
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
31
20
1031
0
0
2
0
27
Soyer Julie
38
19
1614
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ben Khaled Nermyne
18
2
114
0
0
1
0
8
Corboz Daphne
30
23
1525
5
3
1
0
36
Dosso Nakhim
16
1
90
0
0
0
0
31
Dufour Kenza
16
1
46
0
0
0
0
34
Goyi Felicia
17
1
66
0
0
0
0
4
Korosec Kaja
22
19
1150
2
1
2
0
10
Mateo Clara
26
21
1431
9
10
2
0
32
Traore Kadidia
18
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bourdieu Mathilde
25
21
975
3
3
2
0
22
Bussy Kessya
22
20
781
7
3
1
0
11
Dufour Julie
22
21
1181
7
6
2
0
7
Fleury Louise
26
21
1254
6
4
0
0
15
Le Mouel Margaux
22
20
1218
2
1
1
0
20
Ribadeira Louna
19
23
1098
8
4
1
0
17
Thiney Gaetane
38
22
1607
9
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marques Ines
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bogaert Lou
19
3
240
0
0
0
0
19
Greboval Thea
27
2
180
0
0
0
0
2
Hocine Celina
22
2
115
0
0
0
0
5
Hunter Sarah
20
2
130
0
0
0
0
18
N'Dongala Melween
19
3
219
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
31
3
259
0
0
0
0
27
Soyer Julie
38
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Corboz Daphne
30
3
162
0
0
1
0
4
Korosec Kaja
22
3
216
2
0
0
0
10
Mateo Clara
26
4
211
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bourdieu Mathilde
25
3
159
0
0
0
0
22
Bussy Kessya
22
3
176
0
0
0
0
11
Dufour Julie
22
4
71
1
0
2
1
7
Fleury Louise
26
2
96
1
0
0
0
15
Le Mouel Margaux
22
2
110
0
0
0
0
20
Ribadeira Louna
19
3
196
1
0
0
0
17
Thiney Gaetane
38
3
173
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nnadozie Chiamaka
23
10
930
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdullina Alsu
23
4
92
0
0
0
0
3
Bogaert Lou
19
10
825
0
1
3
0
19
Greboval Thea
27
9
840
1
0
3
0
2
Hocine Celina
22
10
681
0
0
0
0
5
Hunter Sarah
20
1
7
0
0
0
0
18
N'Dongala Melween
19
6
54
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
31
5
356
0
0
0
0
27
Soyer Julie
38
10
869
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Corboz Daphne
30
10
778
0
0
0
0
4
Korosec Kaja
22
10
581
1
0
1
0
10
Mateo Clara
26
10
903
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bourdieu Mathilde
25
10
650
3
2
2
0
22
Bussy Kessya
22
5
136
0
0
0
0
11
Dufour Julie
22
9
671
7
2
0
0
7
Fleury Louise
26
10
246
2
0
1
0
15
Le Mouel Margaux
22
10
494
0
0
1
0
20
Ribadeira Louna
19
9
260
0
0
2
0
17
Thiney Gaetane
38
10
905
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Flagellat Alizee
19
0
0
0
0
0
0
1
Marques Ines
20
7
630
0
0
0
0
16
Nnadozie Chiamaka
23
29
2640
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdullina Alsu
23
14
710
0
0
3
0
3
Bogaert Lou
19
30
2187
0
1
4
0
19
Greboval Thea
27
31
2629
1
1
7
0
2
Hocine Celina
22
33
2176
0
0
2
0
5
Hunter Sarah
20
7
298
0
0
0
0
18
N'Dongala Melween
19
22
920
0
0
1
0
33
Ngankem Jenny
17
1
46
0
0
0
0
23
Sissoko Teninssoun
31
28
1646
0
0
2
0
27
Soyer Julie
38
30
2483
1
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Amessis Sabrina
?
0
0
0
0
0
0
31
Ben Khaled Nermyne
18
2
114
0
0
1
0
8
Corboz Daphne
30
36
2465
5
3
2
0
36
Dosso Nakhim
16
1
90
0
0
0
0
31
Dufour Kenza
16
1
46
0
0
0
0
34
Goyi Felicia
17
1
66
0
0
0
0
4
Korosec Kaja
22
32
1947
5
1
3
0
10
Mateo Clara
26
35
2545
12
12
4
0
32
Traore Kadidia
18
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bourdieu Mathilde
25
34
1784
6
5
4
0
22
Bussy Kessya
22
28
1093
7
3
1
0
11
Dufour Julie
22
34
1923
15
8
4
1
7
Fleury Louise
26
33
1596
9
4
1
0
15
Le Mouel Margaux
22
32
1822
2
1
2
0
20
Ribadeira Louna
19
35
1554
9
4
3
0
17
Thiney Gaetane
38
35
2685
14
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soubeyrand Sandrine
50
Quảng cáo
Quảng cáo