Bóng đá, Ý: Parma trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Parma
Sân vận động:
Stadio Ennio Tardini
(Parma)
Sức chứa:
27 906
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Suzuki Zion
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Circati Alessandro
21
2
180
0
0
0
0
15
Del Prato Enrico
25
2
180
0
0
0
0
18
Lovik Mathias
21
2
178
0
0
0
0
5
Valenti Lautaro
26
2
180
0
0
1
0
14
Valeri Emanuele
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almqvist Pontus
26
2
136
0
0
0
0
10
Bernabe Garcia Adrian
24
2
180
0
0
0
0
8
Estevez Nahuel
29
2
4
0
0
0
0
16
Keita Mandela
23
2
169
0
0
0
0
24
Ordonez Christian
21
2
67
0
0
0
0
21
Oristanio Gaetano
22
1
35
0
0
1
0
22
Sorensen Oliver
23
2
115
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Benedyczak Adrian
24
1
11
0
0
0
0
32
Cutrone Patrick
27
1
10
1
0
0
0
30
Djuric Milan
35
1
3
0
0
0
0
9
Pellegrino Mateo
23
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuesta Carlos
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Suzuki Zion
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Circati Alessandro
21
1
90
0
0
0
0
15
Del Prato Enrico
25
1
90
0
0
0
0
18
Lovik Mathias
21
1
90
0
0
0
0
5
Valenti Lautaro
26
1
90
0
0
0
0
14
Valeri Emanuele
26
1
90
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almqvist Pontus
26
1
79
0
0
0
0
10
Bernabe Garcia Adrian
24
1
62
0
0
1
0
8
Estevez Nahuel
29
1
29
0
0
0
0
16
Keita Mandela
23
1
62
0
0
1
0
24
Ordonez Christian
21
1
90
0
0
0
0
65
Plicco Elia
18
1
1
0
0
0
0
22
Sorensen Oliver
23
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Benedyczak Adrian
24
1
1
0
0
0
0
20
Frigan Matija
Chấn thương đầu gối01.03.2026
22
1
12
0
0
0
0
9
Pellegrino Mateo
23
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuesta Carlos
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Corvi Edoardo
24
0
0
0
0
0
0
66
Rinaldi Filippo
22
0
0
0
0
0
0
31
Suzuki Zion
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balogh Botond
23
0
0
0
0
0
0
27
Britschgi Sascha
19
0
0
0
0
0
0
39
Circati Alessandro
21
3
270
0
0
0
0
15
Del Prato Enrico
25
3
270
0
0
0
0
18
Lovik Mathias
21
3
268
0
0
0
0
3
N'Diaye Abdoulaye
23
0
0
0
0
0
0
63
Trabucchi Nicolas
Chấn thương đầu gối
18
0
0
0
0
0
0
37
Troilo Mariano
22
0
0
0
0
0
0
5
Valenti Lautaro
26
3
270
0
0
1
0
14
Valeri Emanuele
26
3
270
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almqvist Pontus
26
3
215
0
0
0
0
10
Bernabe Garcia Adrian
24
3
242
0
0
1
0
30
Cremaschi Benjamin
20
0
0
0
0
0
0
8
Estevez Nahuel
29
3
33
0
0
0
0
27
Hernani
Chấn thương mắt cá chân
31
0
0
0
0
0
0
16
Keita Mandela
23
3
231
0
0
1
0
17
Ondrejka Jacob
Chấn thương cẳng chân01.01.2026
23
0
0
0
0
0
0
24
Ordonez Christian
21
3
157
0
0
0
0
21
Oristanio Gaetano
22
1
35
0
0
1
0
65
Plicco Elia
18
1
1
0
0
0
0
22
Sorensen Oliver
23
3
144
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Begic Tjas
22
0
0
0
0
0
0
7
Benedyczak Adrian
24
2
12
0
0
0
0
32
Cutrone Patrick
27
1
10
1
0
0
0
30
Djuric Milan
35
1
3
0
0
0
0
20
Frigan Matija
Chấn thương đầu gối01.03.2026
22
1
12
0
0
0
0
61
Haj Mohamed Anas
20
0
0
0
0
0
0
9
Mikolajewski Daniel
19
0
0
0
0
0
0
9
Pellegrino Mateo
23
3
270
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuesta Carlos
30