Bóng đá, Ý: Parma Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Parma Nữ
Sân vận động:
Stadio Ennio Tardini
(Parma)
Sức chứa:
27 906
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ambrosi Caterina
26
1
90
0
0
0
0
24
Berta Bou
26
1
90
0
0
0
0
23
Cissoko Hawa
28
1
28
0
0
0
0
16
Real Kerlly
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Esteve Quintero Aida
24
1
82
0
0
0
0
21
Kajzba Nina
21
1
28
0
0
0
0
9
Lonato Gaia
?
1
63
0
0
0
0
8
Pondini Giada
28
1
90
0
0
0
0
29
Uffren Manon
28
1
35
0
0
0
0
19
Zamanian Annahita
27
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Benedetti Veronica
25
1
56
0
0
0
0
11
Cardona Marta
30
1
56
0
0
0
0
18
Dominguez Laura
28
1
90
0
0
0
0
5
Kajan Zsanett Bernadet
27
1
35
0
0
0
0
10
Pinther Viktoria
26
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panico Domenico
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
27
1
90
0
0
0
0
22
Copetti Matilde
27
0
0
0
0
0
0
77
Gradolone Giorgia
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ambrosi Caterina
26
1
90
0
0
0
0
24
Berta Bou
26
1
90
0
0
0
0
26
Bertucci Sofia
21
0
0
0
0
0
0
23
Cissoko Hawa
28
1
28
0
0
0
0
6
Masu Carlotta
23
0
0
0
0
0
0
16
Real Kerlly
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Distefano Gaia
22
0
0
0
0
0
0
15
Esteve Quintero Aida
24
1
82
0
0
0
0
21
Kajzba Nina
21
1
28
0
0
0
0
9
Lonato Gaia
?
1
63
0
0
0
0
8
Pondini Giada
28
1
90
0
0
0
0
7
Rabot Iris
24
0
0
0
0
0
0
29
Uffren Manon
28
1
35
0
0
0
0
19
Zamanian Annahita
27
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Benedetti Veronica
25
1
56
0
0
0
0
11
Cardona Marta
30
1
56
0
0
0
0
18
Dominguez Laura
28
1
90
0
0
0
0
5
Kajan Zsanett Bernadet
27
1
35
0
0
0
0
10
Pinther Viktoria
26
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Panico Domenico
46