Bóng đá, Albania: Partizani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Partizani
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Albanian Cup
Champions League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hoxha Alban
36
15
1226
0
0
0
0
60
Qirko Pano
24
20
1746
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
29
2447
1
0
8
0
26
Buxhelaj Paulo Henrique
20
11
425
0
0
3
0
5
Bytyci Altin
23
11
990
0
0
3
0
44
Hadroj Andi
25
20
1598
0
0
5
1
5
Janjeva Andi
21
7
457
0
0
1
0
29
Mikulic Bozo
27
4
162
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
20
14
890
1
0
2
1
34
Sembene Saliou
22
16
1191
0
0
5
0
28
Sota Eljon
25
24
2111
1
0
3
0
6
Zekolli Leart
22
9
541
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bircaj Luis
20
4
18
0
0
0
0
14
Gueye Maguette
21
29
2388
6
0
9
1
8
Ismaili Redon
21
6
142
0
0
0
0
20
Kote Gjergji
19
3
30
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
24
1393
2
0
5
0
21
Murataj Valentino
27
30
2241
0
0
6
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
30
2450
2
0
2
1
27
Taipi Gjelbrim
31
33
2127
1
0
1
0
88
Vila Emilian
36
12
319
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
21
25
1498
9
0
2
0
22
Cara Tedi
24
30
2070
7
0
4
1
10
Keko Albers
22
21
713
3
0
1
0
90
Mba Christian
24
22
1173
3
0
3
0
25
Mensah Alfred
24
20
653
4
0
3
0
9
Skuka Xhuliano
25
11
487
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Qirko Pano
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
2
151
0
0
1
0
26
Buxhelaj Paulo Henrique
20
2
150
0
0
0
0
44
Hadroj Andi
25
3
166
1
0
0
0
29
Mikulic Bozo
27
2
29
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
20
2
210
0
0
0
0
28
Sota Eljon
25
2
206
0
0
0
0
6
Zekolli Leart
22
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gueye Maguette
21
2
210
0
0
1
0
8
Ismaili Redon
21
1
76
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
1
45
0
0
0
0
21
Murataj Valentino
27
1
120
0
0
1
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
1
90
0
0
0
0
27
Taipi Gjelbrim
31
2
173
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
21
1
38
0
0
1
0
22
Cara Tedi
24
2
187
0
0
0
0
90
Mba Christian
24
1
120
0
0
0
0
25
Mensah Alfred
24
2
71
1
0
0
0
9
Skuka Xhuliano
25
2
20
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Qirko Pano
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
2
180
0
0
1
0
44
Hadroj Andi
25
2
180
0
0
0
0
34
Sembene Saliou
22
2
180
0
0
0
0
28
Sota Eljon
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gueye Maguette
21
2
20
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
2
162
0
0
0
0
21
Murataj Valentino
27
2
180
0
1
1
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cara Tedi
24
2
166
1
0
0
0
10
Keko Albers
22
1
6
0
0
0
0
90
Mba Christian
24
2
156
0
0
0
0
25
Mensah Alfred
24
2
26
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Qirko Pano
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
5
450
0
0
4
0
44
Hadroj Andi
25
5
450
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
20
5
191
0
0
0
0
28
Sota Eljon
25
6
492
0
0
2
0
6
Zekolli Leart
22
3
183
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gueye Maguette
21
5
274
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
5
394
0
0
2
0
21
Murataj Valentino
27
6
356
0
0
2
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
6
479
2
2
2
0
27
Taipi Gjelbrim
31
6
331
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
21
3
128
1
0
0
0
22
Cara Tedi
24
6
500
4
1
1
0
10
Keko Albers
22
4
24
0
0
0
0
90
Mba Christian
24
3
214
1
0
1
0
25
Mensah Alfred
24
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hoxha Alban
36
15
1226
0
0
0
0
60
Qirko Pano
24
30
2676
0
0
2
0
40
Tahri Skander
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atanaskoski David
27
38
3228
1
0
14
0
26
Buxhelaj Paulo Henrique
20
13
575
0
0
3
0
5
Bytyci Altin
23
11
990
0
0
3
0
44
Hadroj Andi
25
30
2394
1
0
5
1
5
Janjeva Andi
21
7
457
0
0
1
0
29
Mikulic Bozo
27
6
191
0
0
0
0
23
Preka Marcelino
20
21
1291
1
0
2
1
34
Sembene Saliou
22
18
1371
0
0
5
0
28
Sota Eljon
25
34
2989
1
0
5
0
6
Zekolli Leart
22
13
769
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bircaj Luis
20
4
18
0
0
0
0
14
Gueye Maguette
21
38
2892
6
0
10
1
8
Ismaili Redon
21
7
218
0
0
0
0
20
Kote Gjergji
19
3
30
0
0
0
0
7
Mehmeti Adnard
23
32
1994
2
0
7
0
21
Murataj Valentino
27
39
2897
0
1
10
0
99
Rrapaj Arinaldo
22
39
3190
4
2
5
1
27
Taipi Gjelbrim
31
41
2631
2
0
2
0
88
Vila Emilian
36
12
319
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bintsouka Archange
21
29
1664
10
0
3
0
22
Cara Tedi
24
40
2923
12
1
5
1
19
Celaj Endri
20
0
0
0
0
0
0
10
Keko Albers
22
26
743
3
0
1
0
90
Mba Christian
24
28
1663
4
0
4
0
25
Mensah Alfred
24
25
754
5
0
3
0
9
Skuka Xhuliano
25
13
507
4
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo