Bóng đá, Brazil: Paysandu PA trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Paysandu PA
Sân vận động:
Leonidas Sodre de Castro
(Belem)
Sức chứa:
16 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Matheus Nogueira
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Kevyn
26
1
38
0
0
0
0
16
Michel
34
2
28
0
0
1
0
3
Quintana Yeferson
28
2
180
0
0
1
0
4
Wanderson
29
2
180
0
0
0
0
2
da Silva Junior Edilson Jose
29
2
154
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carlos Maia
22
1
53
0
0
1
0
6
Gabriel Bispo
27
1
24
0
0
0
0
8
Joao Vieira
26
2
180
0
0
0
0
28
Leandro Vilela
28
2
157
0
1
0
0
20
Robinho
36
1
23
0
0
0
0
30
Val Soares
27
1
68
0
0
0
0
39
Wesley Fraga
27
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bryan
27
2
141
0
0
3
1
18
Edinho
29
2
138
0
0
0
0
9
Gabriel Santos
25
2
44
0
0
0
0
15
Garcia Cordero Esli Samuel
23
1
29
1
0
0
0
22
Jean Dias
33
2
166
0
0
1
0
11
Nicolas
34
1
90
0
0
0
0
26
Rodrigues Ruan Ribeiro
20
2
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
dos Anjos Helio
66
dos Anjos Helios
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogo Silva
37
0
0
0
0
0
0
13
Matheus Nogueira
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alves Lopes Lucca Carvalho
21
0
0
0
0
0
0
36
Kevyn
26
1
38
0
0
0
0
35
Luan Freitas
23
0
0
0
0
0
0
27
Maia Lucas
31
0
0
0
0
0
0
14
Marcelo
25
0
0
0
0
0
0
16
Michel
34
2
28
0
0
1
0
3
Quintana Yeferson
28
2
180
0
0
1
0
29
Romano Pedro
23
0
0
0
0
0
0
4
Wanderson
29
2
180
0
0
0
0
2
da Silva Junior Edilson Jose
29
2
154
0
0
0
0
23
da Silva Santos Carlos Eduardo
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Biel Fonseca
22
0
0
0
0
0
0
25
Carlos Maia
22
1
53
0
0
1
0
32
Crystopher
25
0
0
0
0
0
0
6
Gabriel Bispo
27
1
24
0
0
0
0
8
Joao Vieira
26
2
180
0
0
0
0
28
Leandro Vilela
28
2
157
0
1
0
0
5
Netinho
26
0
0
0
0
0
0
20
Robinho
36
1
23
0
0
0
0
30
Val Soares
27
1
68
0
0
0
0
19
Valenca Sobral Brendon
21
0
0
0
0
0
0
39
Wesley Fraga
27
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bryan
27
2
141
0
0
3
1
18
Edinho
29
2
138
0
0
0
0
9
Gabriel Santos
25
2
44
0
0
0
0
15
Garcia Cordero Esli Samuel
23
1
29
1
0
0
0
22
Jean Dias
33
2
166
0
0
1
0
11
Nicolas
34
1
90
0
0
0
0
26
Rodrigues Ruan Ribeiro
20
2
77
0
0
0
0
10
Vinicius Leite
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
dos Anjos Helio
66
dos Anjos Helios
66
Quảng cáo
Quảng cáo