Bóng đá: PDRM FC - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Malaysia
PDRM FC
Sân vận động:
MBPJ Stadium
(Petaling Jaya)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akmal Ifwat
29
4
357
0
0
0
0
28
Azmi Fahmi Ikhwan
?
1
4
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agbre Noel
24
4
360
0
0
0
0
13
Fadzli Badrul
32
3
180
0
0
0
0
26
Naquiddin Alif
29
4
203
0
0
2
0
15
Park Tae-Su
35
4
353
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ahmad Safiee
28
4
324
0
1
0
0
34
Ashraf Eizrul
25
2
37
0
1
0
0
77
Awad Saleh Fadi Mahmoud
32
4
307
0
0
1
0
7
Bin Fazail Irfan
34
1
54
0
0
0
0
10
Israiwah Ahmad
31
4
355
0
1
0
0
6
Oo Kyaw
29
4
330
1
0
1
0
19
Saiful Amir
30
4
322
0
0
0
0
17
Yaacob Amirul
29
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Azim Fakhrul
26
4
263
0
0
1
0
11
Doumbia Bernard
32
3
256
2
0
0
0
27
Samso Imran
27
4
167
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gapil Edwyn Eddy
42
Pachaiappan Maniam
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akmal Ifwat
29
4
357
0
0
0
0
28
Azmi Fahmi Ikhwan
?
1
4
0
0
0
0
46
Hamidun Nor
24
0
0
0
0
0
0
88
Rining Rendy
32
0
0
0
0
0
0
1
See Tian Keat
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agbre Noel
24
4
360
0
0
0
0
13
Fadzli Badrul
32
3
180
0
0
0
0
26
Naquiddin Alif
29
4
203
0
0
2
0
15
Park Tae-Su
35
4
353
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abu Samah Shazrin
25
0
0
0
0
0
0
32
Ahmad Safiee
28
4
324
0
1
0
0
8
Aizat Zuhair
28
0
0
0
0
0
0
34
Ashraf Eizrul
25
2
37
0
1
0
0
77
Awad Saleh Fadi Mahmoud
32
4
307
0
0
1
0
16
Azmi Mohamad
30
0
0
0
0
0
0
7
Bin Fazail Irfan
34
1
54
0
0
0
0
66
Fakhrullah Mohamad
25
0
0
0
0
0
0
10
Israiwah Ahmad
31
4
355
0
1
0
0
14
Mat Safian Amirul Hakim
25
0
0
0
0
0
0
6
Oo Kyaw
29
4
330
1
0
1
0
23
Osuchukwu Chidi
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
19
Saiful Amir
30
4
322
0
0
0
0
30
Timothy Aremu
23
0
0
0
0
0
0
17
Yaacob Amirul
29
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Azim Fakhrul
26
4
263
0
0
1
0
11
Doumbia Bernard
32
3
256
2
0
0
0
11
Fayyadh Hadi
25
0
0
0
0
0
0
21
Naim Zazrir
25
0
0
0
0
0
0
27
Samso Imran
27
4
167
0
0
1
0
47
Waili Dick Cheny
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gapil Edwyn Eddy
42
Pachaiappan Maniam
56