Bóng đá, Hà Lan: PEC Zwolle Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
PEC Zwolle Nữ
Sân vận động:
Công viên thể thao Ceintuurbaan
(Zwolle)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tijink Inge
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dijsselhof Jasmijn
24
1
120
0
0
0
0
4
Lindner Mayke
21
1
120
0
0
0
0
6
Pruim Kely
25
1
120
0
0
1
0
3
Rutgers Maud
20
1
120
0
0
0
0
27
Schilder Melissa
19
1
34
0
0
0
0
23
Weiman Inske
19
1
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kemper Ilse
19
1
53
0
0
0
0
7
Kroezen Sterre
20
1
120
1
0
0
0
15
van Vugt Sophie
19
1
68
0
0
0
0
24
van de Velde Senne
20
1
87
0
0
0
0
16
van der Linden Vita
28
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hilhorst Naomi
23
1
35
0
0
0
0
13
Huizenga Hanna
20
1
86
0
0
0
0
11
Zuidberg Zoe
18
1
120
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkhof Jim
31
de Gunst Gert-Peter
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tijink Inge
25
1
120
0
0
0
0
26
Tissingh Noa
18
0
0
0
0
0
0
1
van der Flier Tess
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dijsselhof Jasmijn
24
1
120
0
0
0
0
4
Lindner Mayke
21
1
120
0
0
0
0
6
Pruim Kely
25
1
120
0
0
1
0
3
Rutgers Maud
20
1
120
0
0
0
0
27
Schilder Melissa
19
1
34
0
0
0
0
14
Walk Jeva
21
0
0
0
0
0
0
23
Weiman Inske
19
1
87
0
0
0
0
30
van Essen Denise
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brummel Marilyn
18
0
0
0
0
0
0
25
Davelaar Sanne
20
0
0
0
0
0
0
8
Kemper Ilse
19
1
53
0
0
0
0
7
Kroezen Sterre
20
1
120
1
0
0
0
20
Stiekema Iris
23
0
0
0
0
0
0
48
Van Drogen Maureen
17
0
0
0
0
0
0
18
te Wierik Tara
20
0
0
0
0
0
0
15
van Vugt Sophie
19
1
68
0
0
0
0
24
van de Velde Senne
20
1
87
0
0
0
0
16
van der Linden Vita
28
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hilhorst Naomi
23
1
35
0
0
0
0
13
Huizenga Hanna
20
1
86
0
0
0
0
40
Stallmann Hanna
?
0
0
0
0
0
0
11
Zuidberg Zoe
18
1
120
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkhof Jim
31
de Gunst Gert-Peter
56