Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Pendikspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor
Sân vận động:
Pendik Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canpolat Erdem
23
33
2970
0
0
6
0
35
Ogur Burak
34
5
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akca Murat
33
14
628
0
0
1
0
61
Asan Serkan
25
22
1521
0
0
3
1
22
Ozgenc Erdem
39
21
1418
1
3
1
0
33
Ozturk Alpaslan
30
21
1770
2
0
7
0
6
Sequeira
33
34
2979
1
3
10
0
23
Souza Silva
35
24
2017
2
1
10
3
20
Sulungoz Berkay
28
18
1310
1
0
1
0
3
Tasdemir Emre
28
12
476
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbunar Halil
30
36
2792
5
3
3
1
8
Cekici Endri
27
23
781
1
2
3
0
58
Kaya Gokcan
28
34
2125
2
3
3
0
66
Lusamba Arnaud
27
26
1941
0
3
6
1
18
Midtsjo Fredrik
30
25
1845
1
2
4
0
5
Ndiaye Papa
33
11
917
1
0
2
0
14
Rassoul Joher Khadim
28
13
1025
0
0
3
0
25
Sayhan Efe
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diaby Abdoulay
32
27
1082
2
0
3
0
90
Eze Emeka
27
8
155
0
0
0
0
7
Kappel Leandro
34
17
313
1
0
0
0
17
Nayir Umut
30
16
1140
4
1
3
0
27
Thiam Mame
31
16
1419
6
5
2
0
99
Yardimci Erencan
22
28
1413
6
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uzulmez Ibrahim
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Aksit Murat
22
1
90
0
0
0
0
35
Ogur Burak
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akca Murat
33
2
180
0
0
1
0
61
Asan Serkan
25
1
45
0
0
0
0
22
Ozgenc Erdem
39
2
107
0
1
0
0
33
Ozturk Alpaslan
30
1
90
0
0
1
0
6
Sequeira
33
1
46
0
0
0
0
23
Souza Silva
35
1
45
0
0
0
0
3
Tasdemir Emre
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Calik Erdem
17
1
77
0
0
0
0
8
Cekici Endri
27
2
120
0
0
0
0
70
Guney Melih
19
1
13
0
0
0
0
58
Kaya Gokcan
28
1
30
0
0
0
0
18
Midtsjo Fredrik
30
1
75
0
0
0
0
14
Rassoul Joher Khadim
28
2
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diaby Abdoulay
32
1
90
0
0
1
0
7
Kappel Leandro
34
2
180
0
0
0
0
17
Nayir Umut
30
1
46
1
0
0
0
27
Thiam Mame
31
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uzulmez Ibrahim
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Aksit Murat
22
1
90
0
0
0
0
1
Canpolat Erdem
23
33
2970
0
0
6
0
35
Ogur Burak
34
6
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akca Murat
33
16
808
0
0
2
0
61
Asan Serkan
25
23
1566
0
0
3
1
22
Ozgenc Erdem
39
23
1525
1
4
1
0
33
Ozturk Alpaslan
30
22
1860
2
0
8
0
6
Sequeira
33
35
3025
1
3
10
0
23
Souza Silva
35
25
2062
2
1
10
3
20
Sulungoz Berkay
28
18
1310
1
0
1
0
3
Tasdemir Emre
28
13
566
0
0
2
0
15
Toy Umut Mert
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akbunar Halil
30
36
2792
5
3
3
1
78
Calik Erdem
17
1
77
0
0
0
0
8
Cekici Endri
27
25
901
1
2
3
0
70
Guney Melih
19
1
13
0
0
0
0
58
Kaya Gokcan
28
35
2155
2
3
3
0
66
Lusamba Arnaud
27
26
1941
0
3
6
1
18
Midtsjo Fredrik
30
26
1920
1
2
4
0
5
Ndiaye Papa
33
11
917
1
0
2
0
14
Rassoul Joher Khadim
28
15
1131
0
0
3
0
25
Sayhan Efe
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diaby Abdoulay
32
28
1172
2
0
4
0
90
Eze Emeka
27
8
155
0
0
0
0
7
Kappel Leandro
34
19
493
1
0
0
0
17
Nayir Umut
30
17
1186
5
1
3
0
27
Thiam Mame
31
17
1464
6
5
3
0
99
Yardimci Erencan
22
28
1413
6
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uzulmez Ibrahim
50
Quảng cáo
Quảng cáo