Bóng đá, Wales: Penybont trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Wales
Penybont
Sân vận động:
Bryntirion Park
(Bridgend)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amstrong Luke
19
3
270
0
0
0
0
24
Campbell Archie
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baker Ashley
28
5
336
0
0
0
0
16
Borge Billy
27
4
159
0
0
2
0
6
Davies Mael
26
5
450
2
0
1
0
30
Little Mark
37
3
248
0
0
0
0
2
Ludvigsen Kai
21
2
166
0
0
0
0
3
Owen Kane
30
5
362
0
0
1
0
5
Woodiwiss Joe
22
4
285
0
0
0
0
18
Young Jacob
24
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Clay Jac
22
3
31
0
0
1
0
33
Cvetkovic Alexander
28
5
290
0
0
1
0
29
Green Clayton
31
5
450
0
0
2
0
4
Kircough Gabriel
21
5
450
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Crole James
21
2
140
0
0
3
1
11
Daley Noah
23
3
257
3
0
2
0
14
Phillips Ioan
17
2
28
0
0
0
0
9
Venables Christopher
40
5
296
1
0
1
0
7
Wood Nathan
27
5
437
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Griffiths Rhys
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amstrong Luke
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baker Ashley
28
2
178
0
0
0
0
16
Borge Billy
27
1
17
0
0
0
0
6
Davies Mael
26
1
65
0
0
2
1
30
Little Mark
37
2
102
0
0
1
0
2
Ludvigsen Kai
21
2
153
0
0
1
0
3
Owen Kane
30
2
57
0
0
1
0
5
Woodiwiss Joe
22
2
91
0
0
0
0
18
Young Jacob
24
2
125
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Clay Jac
22
2
20
0
0
0
0
29
Green Clayton
31
2
164
0
0
1
0
4
Kircough Gabriel
21
2
180
0
0
0
0
8
Pritchard Owen
23
2
158
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Crole James
21
2
180
0
0
1
0
11
Daley Noah
23
2
180
0
0
0
0
9
Venables Christopher
40
1
34
0
0
1
0
7
Wood Nathan
27
2
80
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Griffiths Rhys
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amstrong Luke
19
5
450
0
0
0
0
20
Best Ayrton
21
0
0
0
0
0
0
24
Campbell Archie
24
2
180
0
0
0
0
35
Price Jay
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baker Ashley
28
7
514
0
0
0
0
16
Borge Billy
27
5
176
0
0
2
0
8
Coe Peter
?
0
0
0
0
0
0
6
Davies Mael
26
6
515
2
0
3
1
30
Little Mark
37
5
350
0
0
1
0
2
Ludvigsen Kai
21
4
319
0
0
1
0
3
Owen Kane
30
7
419
0
0
2
0
5
Woodiwiss Joe
22
6
376
0
0
0
0
18
Young Jacob
24
4
215
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Clay Jac
22
5
51
0
0
1
0
33
Cvetkovic Alexander
28
5
290
0
0
1
0
29
Green Clayton
31
7
614
0
0
3
0
4
Kircough Gabriel
21
7
630
0
0
2
0
8
Pritchard Owen
23
2
158
0
0
1
0
17
Warlow Owain
37
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Crole James
21
4
320
0
0
4
1
11
Daley Noah
23
5
437
3
0
2
0
14
Phillips Ioan
17
2
28
0
0
0
0
9
Venables Christopher
40
6
330
1
0
2
0
7
Wood Nathan
27
7
517
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Griffiths Rhys
45