Bóng đá, Phần Lan: PEPO trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
PEPO
Sân vận động:
Kimpisen stadion
(Lappeenranta)
Sức chứa:
4 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kuitto Matias
?
6
540
0
0
0
0
23
Sorsa Jirko
31
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Erguner Erol
18
20
1747
2
0
3
0
29
Junnikkala Akseli
21
18
1073
0
0
0
0
22
Kotanen Arttu
25
17
1456
1
0
3
1
20
Lattu Elias
?
1
90
0
0
0
0
4
Maijanen Valtteri
21
12
574
0
0
0
0
33
Oinonen Onni
?
18
1344
1
0
2
0
9
Seppala Elias
?
12
1011
3
0
2
0
6
Turppo Olli
17
11
718
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enbuska Juho
21
7
457
1
0
2
0
10
Enbuska Juuso
23
9
328
1
0
1
0
13
Hinkkanen Jere
?
7
255
1
0
0
0
25
Jappinen Jesse
24
19
1562
1
0
5
0
19
Koistinen Markus
29
17
629
5
0
1
0
8
Olives Theo
?
15
1185
2
0
3
0
20
Pohjonen Topi
?
3
25
0
0
0
0
11
Sikanen Eeli
?
10
190
0
0
1
0
16
Suoraniemi Samu
31
13
944
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jammeh Ishmael
?
17
651
0
0
1
0
14
Jammeh Omar
21
14
975
0
0
1
0
26
Pesonen Patrick
20
19
1108
2
0
0
0
17
Rots Savva
19
4
40
0
0
2
0
7
Salminen Miro
23
19
1579
10
0
1
0
13
Sinkkonen Joonatan
22
2
108
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nieminen Tero
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kuitto Matias
?
6
540
0
0
0
0
23
Sorsa Jirko
31
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Erguner Erol
18
20
1747
2
0
3
0
29
Junnikkala Akseli
21
18
1073
0
0
0
0
22
Kotanen Arttu
25
17
1456
1
0
3
1
20
Lattu Elias
?
1
90
0
0
0
0
4
Maijanen Valtteri
21
12
574
0
0
0
0
33
Oinonen Onni
?
18
1344
1
0
2
0
9
Seppala Elias
?
12
1011
3
0
2
0
6
Turppo Olli
17
11
718
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Enbuska Juho
21
7
457
1
0
2
0
10
Enbuska Juuso
23
9
328
1
0
1
0
13
Hinkkanen Jere
?
7
255
1
0
0
0
25
Jappinen Jesse
24
19
1562
1
0
5
0
19
Koistinen Markus
29
17
629
5
0
1
0
8
Olives Theo
?
15
1185
2
0
3
0
20
Pohjonen Topi
?
3
25
0
0
0
0
11
Sikanen Eeli
?
10
190
0
0
1
0
16
Suoraniemi Samu
31
13
944
7
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jammeh Ishmael
?
17
651
0
0
1
0
14
Jammeh Omar
21
14
975
0
0
1
0
26
Pesonen Patrick
20
19
1108
2
0
0
0
17
Rots Savva
19
4
40
0
0
2
0
7
Salminen Miro
23
19
1579
10
0
1
0
13
Sinkkonen Joonatan
22
2
108
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nieminen Tero
46